Kết quả Nacional da Madeira vs Penafiel, 22h30 ngày 24/02
Kết quả Nacional da Madeira vs Penafiel
Đối đầu Nacional da Madeira vs Penafiel
Phong độ Nacional da Madeira gần đây
Phong độ Penafiel gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 24/02/202422:30
-
Penafiel 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.02+0.75
0.80O 2.25
0.81U 2.25
1.011
1.75X
3.402
4.00Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.86O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nacional da Madeira vs Penafiel
-
Sân vận động: Estadio da Madeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2023-2024 » vòng 23
-
Nacional da Madeira vs Penafiel: Diễn biến chính
-
13'0-1Paulo Vitor(OW)
-
34'Witiness Chimoio Joao Quembo1-1
-
42'1-1Ruben Filipe Gomes Pereira
-
54'1-2Joao Ribeiro Oliveira (Assist:Adílio)
-
60'Jose Manuel Mendes Gomes (Assist:Witiness Chimoio Joao Quembo)2-2
-
62'2-2Miguel Angelo Moreira Magalhaes
-
67'Vladan Danilovic3-2
-
67'Vladan Danilovic3-2
-
90'3-2Joao Ribeiro Oliveira
-
90'Ruben Macedo3-2
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Nacional da Madeira vs Penafiel: Số liệu thống kê
-
Nacional da MadeiraPenafiel
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút4
-
-
9Sút Phạt14
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
10Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị1
-
-
0Cứu thua4
-
-
74Pha tấn công72
-
-
73Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Clara | 34 | 21 | 10 | 3 | 48 | 19 | 29 | 73 | H T H T T T |
2 | Nacional da Madeira | 34 | 21 | 8 | 5 | 66 | 35 | 31 | 71 | H T T T T T |
3 | AVS Futebol SAD | 34 | 20 | 4 | 10 | 50 | 34 | 16 | 64 | T B T H H B |
4 | Maritimo | 34 | 18 | 10 | 6 | 52 | 29 | 23 | 64 | H T T T T H |
5 | Pacos de Ferreira | 34 | 14 | 10 | 10 | 42 | 35 | 7 | 52 | H H B H T T |
6 | CD Tondela | 34 | 12 | 13 | 9 | 46 | 43 | 3 | 49 | B B H B B T |
7 | SCU Torreense | 34 | 13 | 9 | 12 | 40 | 37 | 3 | 48 | H B B T T H |
8 | SL Benfica B | 34 | 12 | 9 | 13 | 48 | 48 | 0 | 45 | B B H H T T |
9 | CD Mafra | 34 | 11 | 11 | 12 | 40 | 42 | -2 | 44 | H T H H B B |
10 | Porto B | 34 | 12 | 8 | 14 | 51 | 51 | 0 | 44 | B T H B B B |
11 | Viseu | 34 | 9 | 16 | 9 | 36 | 38 | -2 | 43 | B B T H B H |
12 | Uniao Leiria | 34 | 11 | 9 | 14 | 44 | 40 | 4 | 42 | T T B B T B |
13 | Penafiel | 34 | 11 | 6 | 17 | 31 | 39 | -8 | 39 | T H T B B H |
14 | Leixoes | 34 | 7 | 16 | 11 | 29 | 38 | -9 | 37 | H H B H H T |
15 | Oliveirense | 34 | 8 | 10 | 16 | 37 | 54 | -17 | 34 | T B H T B B |
16 | Feirense | 34 | 8 | 7 | 19 | 31 | 49 | -18 | 31 | H H B T B H |
17 | Vilaverdense | 34 | 8 | 4 | 22 | 30 | 59 | -29 | 28 | B B T B T H |
18 | CF Os Belenenses | 34 | 6 | 8 | 20 | 28 | 59 | -31 | 26 | T T B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation