Kết quả CD Tondela vs SCU Torreense, 22h30 ngày 01/03
Kết quả CD Tondela vs SCU Torreense
Đối đầu CD Tondela vs SCU Torreense
Phong độ CD Tondela gần đây
Phong độ SCU Torreense gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 24Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.84+0.5
1.00O 2.25
1.00U 2.25
0.861
1.75X
3.202
4.20Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.82O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu CD Tondela vs SCU Torreense
-
Sân vận động: Joocadoso Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 24
-
CD Tondela vs SCU Torreense: Diễn biến chính
-
16'0-0Dany Jean
-
24'Joao Talocha1-0
-
43'Emmanuel Maviram1-0
-
49'1-1
Juan Balanta
-
50'Miro2-1
-
79'Bebeto2-1
-
90'2-2
Dany Jean (Assist:Mathys Jean-Marie)
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
CD Tondela vs SCU Torreense: Số liệu thống kê
-
CD TondelaSCU Torreense
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
15Sút Phạt14
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị0
-
-
2Cứu thua0
-
-
111Pha tấn công105
-
-
76Tấn công nguy hiểm57
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 30 | 15 | 12 | 3 | 51 | 30 | 21 | 57 | T T T T T B |
2 | Vizela | 30 | 15 | 9 | 6 | 45 | 27 | 18 | 54 | T T T T H T |
3 | Alverca | 30 | 13 | 12 | 5 | 51 | 32 | 19 | 51 | B H T H H T |
4 | GD Chaves | 30 | 14 | 8 | 8 | 39 | 28 | 11 | 50 | T T B B T T |
5 | SL Benfica B | 30 | 13 | 8 | 9 | 40 | 33 | 7 | 47 | H B T H B T |
6 | SCU Torreense | 30 | 13 | 8 | 9 | 43 | 36 | 7 | 47 | T H B T H T |
7 | Feirense | 30 | 12 | 9 | 9 | 32 | 29 | 3 | 45 | B T B B T T |
8 | Uniao Leiria | 30 | 12 | 7 | 11 | 39 | 33 | 6 | 43 | H T T B B B |
9 | Penafiel | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 42 | 1 | 43 | T B B B B B |
10 | Viseu | 30 | 10 | 11 | 9 | 40 | 36 | 4 | 41 | H T B T H B |
11 | Maritimo | 30 | 10 | 10 | 10 | 37 | 42 | -5 | 40 | H H T H T T |
12 | FC Felgueiras | 30 | 9 | 11 | 10 | 35 | 32 | 3 | 38 | H H B T H T |
13 | Portimonense | 30 | 9 | 6 | 15 | 34 | 45 | -11 | 33 | H B B B B T |
14 | Leixoes | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | B T B H H B |
15 | Pacos de Ferreira | 30 | 8 | 6 | 16 | 30 | 44 | -14 | 30 | B B T B B B |
16 | Porto B | 30 | 6 | 11 | 13 | 31 | 42 | -11 | 29 | H B T T H B |
17 | Oliveirense | 30 | 6 | 7 | 17 | 26 | 56 | -30 | 25 | B B B T H B |
18 | CD Mafra | 30 | 5 | 9 | 16 | 25 | 45 | -20 | 24 | H B T B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation