Kết quả Feirense vs CD Tondela, 01h00 ngày 10/11
Kết quả Feirense vs CD Tondela
Đối đầu Feirense vs CD Tondela
Phong độ Feirense gần đây
Phong độ CD Tondela gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202401:00
-
Feirense 31CD Tondela 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.02-0
0.82O 2.25
0.88U 2.25
0.941
2.40X
3.202
2.60Hiệp 1+0
1.06-0
0.80O 1
1.13U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Feirense vs CD Tondela
-
Sân vận động: Estadio Marcolino de Castro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 11
-
Feirense vs CD Tondela: Diễn biến chính
-
22'0-1Joao Talocha (Assist:Pedro Henryque Pereira dos Santos)
-
32'0-1Ricardo Miguel Martins Alves
-
35'Bruno Silva0-1
-
64'Steven Petkov1-1
-
69'Helder Sa1-1
-
90'1-1Roberto Porfirio Maximiano Rodrigo
-
90'1-1Pedro Henryque Pereira dos Santos
-
90'Filipe Almeida1-1
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Feirense vs CD Tondela: Số liệu thống kê
-
FeirenseCD Tondela
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
10Sút Phạt13
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
10Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị1
-
-
11Cứu thua14
-
-
101Pha tấn công78
-
-
51Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 32 | 15 | 17 | 31 | T H T H T H |
2 | Penafiel | 15 | 9 | 4 | 2 | 26 | 19 | 7 | 31 | T T H B T T |
3 | SL Benfica B | 15 | 8 | 3 | 4 | 22 | 19 | 3 | 27 | T T H B B T |
4 | Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 15 | 7 | 25 | H T T B T H |
5 | SCU Torreense | 15 | 8 | 1 | 6 | 19 | 15 | 4 | 25 | H T T T T B |
6 | GD Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 25 | T T T T B H |
7 | Alverca | 15 | 6 | 6 | 3 | 25 | 20 | 5 | 24 | T B T T T T |
8 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 18 | 3 | 22 | B T B H B T |
9 | Uniao Leiria | 15 | 6 | 3 | 6 | 19 | 15 | 4 | 21 | T B T T B T |
10 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 13 | 10 | 3 | 19 | B H T B T H |
11 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 24 | -4 | 19 | B B B H T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 17 | B H B H B T |
13 | FC Felgueiras | 15 | 3 | 7 | 5 | 17 | 19 | -2 | 16 | H B B H T B |
14 | Pacos de Ferreira | 15 | 4 | 3 | 8 | 16 | 24 | -8 | 15 | B H B B T B |
15 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 23 | -7 | 14 | T B B T B H |
16 | CD Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 23 | -7 | 14 | H B H B T B |
17 | Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | 14 | 22 | -8 | 13 | H H T B H B |
18 | Oliveirense | 15 | 1 | 3 | 11 | 10 | 29 | -19 | 6 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation