Kết quả Feirense vs SCU Torreense, 22h30 ngày 18/01
Kết quả Feirense vs SCU Torreense
Đối đầu Feirense vs SCU Torreense
Phong độ Feirense gần đây
Phong độ SCU Torreense gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.06O 2.25
1.08U 2.25
0.781
2.55X
3.002
2.90Hiệp 1+0
0.80-0
1.00O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Feirense vs SCU Torreense
-
Sân vận động: Estadio Marcolino de Castro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 18
-
Feirense vs SCU Torreense: Diễn biến chính
-
6'0-1
Vando Felix
-
39'0-1Leandro Matheus dos Anjos Conceicao de O
-
43'Zidane Banjaqui (Assist:Jorge Jorge Moreira Pereira)1-1
-
52'Filipe Almeida1-1
-
56'1-1Leo Silva
-
63'1-1Ianique Santos Tavares, Stopira
-
71'1-1Leo Silva
-
86'Zidane Banjaqui1-1
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Feirense vs SCU Torreense: Số liệu thống kê
-
FeirenseSCU Torreense
-
6Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
19Sút Phạt13
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị4
-
-
6Cứu thua5
-
-
69Pha tấn công54
-
-
44Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 24 | 10 | 12 | 2 | 42 | 26 | 16 | 42 | H T B T H H |
2 | Alverca | 24 | 11 | 9 | 4 | 41 | 26 | 15 | 42 | T T H T H T |
3 | Penafiel | 24 | 11 | 7 | 6 | 37 | 31 | 6 | 40 | H B B B T B |
4 | SL Benfica B | 24 | 11 | 6 | 7 | 34 | 28 | 6 | 39 | H B B B H T |
5 | GD Chaves | 24 | 10 | 8 | 6 | 29 | 23 | 6 | 38 | H H H T T B |
6 | Vizela | 24 | 10 | 8 | 6 | 35 | 22 | 13 | 38 | H T T H T T |
7 | Feirense | 24 | 9 | 9 | 6 | 25 | 22 | 3 | 36 | B T T T T B |
8 | SCU Torreense | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 27 | 3 | 36 | H H B T B H |
9 | Uniao Leiria | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 22 | 8 | 36 | T B H H T T |
10 | Viseu | 24 | 8 | 9 | 7 | 33 | 30 | 3 | 33 | T B H H H H |
11 | Portimonense | 24 | 8 | 5 | 11 | 27 | 35 | -8 | 29 | B T B B B T |
12 | FC Felgueiras | 24 | 7 | 8 | 9 | 27 | 28 | -1 | 29 | B B T B T H |
13 | Maritimo | 24 | 7 | 7 | 10 | 30 | 39 | -9 | 28 | H H T B B T |
14 | Leixoes | 24 | 6 | 9 | 9 | 25 | 29 | -4 | 27 | H H B H H B |
15 | Pacos de Ferreira | 24 | 7 | 6 | 11 | 27 | 35 | -8 | 27 | H H T B H B |
16 | Porto B | 24 | 4 | 9 | 11 | 24 | 36 | -12 | 21 | H T H T B B |
17 | Oliveirense | 24 | 5 | 6 | 13 | 21 | 41 | -20 | 21 | H H T T B T |
18 | CD Mafra | 24 | 3 | 8 | 13 | 18 | 35 | -17 | 17 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation