Kết quả Porto B vs CD Tondela, 22h30 ngày 26/01
Kết quả Porto B vs CD Tondela
Đối đầu Porto B vs CD Tondela
Phong độ Porto B gần đây
Phong độ CD Tondela gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 26/01/202522:30
-
Porto B 12CD Tondela 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.95-0.25
0.93O 2.5
1.08U 2.5
0.781
3.00X
3.202
2.10Hiệp 1+0.25
0.66-0.25
1.25O 1
1.06U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Porto B vs CD Tondela
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 19
-
Porto B vs CD Tondela: Diễn biến chính
-
4'0-0Joao Ricardo da Silva Afonso
-
22'Felipe Florencio da Silva (Assist:Abraham Marcus)1-0
-
25'1-1Dinis Andrade Rodrigues(OW)
-
36'1-2Bebeto (Assist:Joao Talocha)
-
57'Leonardo Vonic (Assist:Trofim Melnichenko)2-2
-
62'Henrique Kaio2-2
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Porto B vs CD Tondela: Số liệu thống kê
-
Porto BCD Tondela
-
7Phạt góc10
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
1Sút ra ngoài0
-
-
10Sút Phạt12
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị2
-
-
5Cứu thua2
-
-
43Pha tấn công40
-
-
60Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 20 | 9 | 10 | 1 | 38 | 22 | 16 | 37 | H B H H H T |
2 | Penafiel | 20 | 10 | 7 | 3 | 31 | 25 | 6 | 37 | T H T H H B |
3 | SL Benfica B | 20 | 10 | 5 | 5 | 30 | 23 | 7 | 35 | T H T T H B |
4 | Alverca | 20 | 9 | 7 | 4 | 31 | 23 | 8 | 34 | T B H T T T |
5 | SCU Torreense | 20 | 9 | 5 | 6 | 23 | 18 | 5 | 32 | B T H H H H |
6 | GD Chaves | 20 | 8 | 7 | 5 | 24 | 20 | 4 | 31 | H B H T H H |
7 | Viseu | 20 | 8 | 5 | 7 | 29 | 26 | 3 | 29 | H B H B T B |
8 | Vizela | 20 | 7 | 7 | 6 | 22 | 19 | 3 | 28 | T T H T H T |
9 | Uniao Leiria | 20 | 8 | 4 | 8 | 26 | 20 | 6 | 28 | T T H B T B |
10 | Feirense | 20 | 6 | 9 | 5 | 19 | 15 | 4 | 27 | H H T H B T |
11 | Portimonense | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 27 | -3 | 26 | H T T T B T |
12 | Leixoes | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 24 | -2 | 25 | T B H B H H |
13 | Pacos de Ferreira | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 31 | -7 | 23 | B T B T H H |
14 | Maritimo | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 32 | -6 | 22 | B B B H H H |
15 | FC Felgueiras | 20 | 5 | 7 | 8 | 25 | 26 | -1 | 22 | B T T B B B |
16 | Porto B | 20 | 3 | 8 | 9 | 21 | 32 | -11 | 17 | B B B B H T |
17 | CD Mafra | 20 | 3 | 7 | 10 | 17 | 28 | -11 | 16 | B H B B H B |
18 | Oliveirense | 20 | 2 | 6 | 12 | 14 | 35 | -21 | 12 | B T B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation