Kết quả Porto B vs Portimonense, 19h45 ngày 12/01
Kết quả Porto B vs Portimonense
Đối đầu Porto B vs Portimonense
Phong độ Porto B gần đây
Phong độ Portimonense gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/01/202519:45
-
Porto B 21Portimonense 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.00+0.25
0.88O 2.5
0.98U 2.5
0.881
2.25X
3.302
3.10Hiệp 1+0
0.71-0
1.17O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Porto B vs Portimonense
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 16
-
Porto B vs Portimonense: Diễn biến chính
-
8'Andre Oliveira1-0
-
12'1-1Paulo Vitor
-
21'1-1Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira
-
22'Dinis Andrade Rodrigues1-1
-
31'Felipe Florencio da Silva1-1
-
33'1-1Mohamed Lamine Diaby
-
68'1-2Paulo Vitor
-
77'1-2Vinicius Silvestre Costa
-
77'1-2Kalechi John Christian
-
86'1-2Paulo Vitor
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Porto B vs Portimonense: Số liệu thống kê
-
Porto BPortimonense
-
7Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
19Sút Phạt16
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị6
-
-
1Cứu thua3
-
-
83Pha tấn công74
-
-
73Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 20 | 9 | 10 | 1 | 38 | 22 | 16 | 37 | H B H H H T |
2 | Penafiel | 20 | 10 | 7 | 3 | 31 | 25 | 6 | 37 | T H T H H B |
3 | SL Benfica B | 20 | 10 | 5 | 5 | 30 | 23 | 7 | 35 | T H T T H B |
4 | Alverca | 20 | 9 | 7 | 4 | 31 | 23 | 8 | 34 | T B H T T T |
5 | SCU Torreense | 20 | 9 | 5 | 6 | 23 | 18 | 5 | 32 | B T H H H H |
6 | GD Chaves | 20 | 8 | 7 | 5 | 24 | 20 | 4 | 31 | H B H T H H |
7 | Viseu | 20 | 8 | 5 | 7 | 29 | 26 | 3 | 29 | H B H B T B |
8 | Vizela | 20 | 7 | 7 | 6 | 22 | 19 | 3 | 28 | T T H T H T |
9 | Uniao Leiria | 20 | 8 | 4 | 8 | 26 | 20 | 6 | 28 | T T H B T B |
10 | Feirense | 20 | 6 | 9 | 5 | 19 | 15 | 4 | 27 | H H T H B T |
11 | Portimonense | 20 | 7 | 5 | 8 | 24 | 27 | -3 | 26 | H T T T B T |
12 | Leixoes | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 24 | -2 | 25 | T B H B H H |
13 | Pacos de Ferreira | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 31 | -7 | 23 | B T B T H H |
14 | Maritimo | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 32 | -6 | 22 | B B B H H H |
15 | FC Felgueiras | 20 | 5 | 7 | 8 | 25 | 26 | -1 | 22 | B T T B B B |
16 | Porto B | 20 | 3 | 8 | 9 | 21 | 32 | -11 | 17 | B B B B H T |
17 | CD Mafra | 20 | 3 | 7 | 10 | 17 | 28 | -11 | 16 | B H B B H B |
18 | Oliveirense | 20 | 2 | 6 | 12 | 14 | 35 | -21 | 12 | B T B H H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation