Kết quả SCU Torreense vs GD Chaves, 18h00 ngày 23/02
Kết quả SCU Torreense vs GD Chaves
Đối đầu SCU Torreense vs GD Chaves
Phong độ SCU Torreense gần đây
Phong độ GD Chaves gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202518:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.95O 2.25
0.96U 2.25
0.701
2.60X
3.002
2.60Hiệp 1+0
0.91-0
0.95O 0.5
0.44U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SCU Torreense vs GD Chaves
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 23
-
SCU Torreense vs GD Chaves: Diễn biến chính
-
3'0-0Higor Inacio Platiny de Oliveira Rodrigu
-
18'0-1Javier Vazquez Lopez(OW)
-
37'0-2
Rui Filipe Caetano Moura,Carraca
-
44'0-2Ktatau
-
45'Dany Jean0-2
-
50'0-2Wellington Carvalho dos Santos
-
55'Manuel Alberto Cunha Lopes0-2
-
59'0-2Helder Morim
-
59'Victor Manuel Pozos Segundo0-2
-
65'0-2Josimar Dias,Vozinha
-
69'0-2Junior Pius
-
72'Leo Silva0-2
-
73'0-2Alberto Soro
-
82'Victor Manuel Pozos Segundo1-2
-
84'1-2Rui Gomes
-
88'1-2Paul Ayongo
-
89'1-2Bruno Rodrigues
-
90'Andrea Dacourt1-2
-
90'1-2Miguel Pedro Tiba
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
SCU Torreense vs GD Chaves: Số liệu thống kê
-
SCU TorreenseGD Chaves
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng10
-
-
18Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
23Sút Phạt20
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
17Phạm lỗi24
-
-
1Việt vị0
-
-
6Cứu thua6
-
-
58Pha tấn công54
-
-
59Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 23 | 10 | 11 | 2 | 40 | 24 | 16 | 41 | H H T B T H |
2 | Penafiel | 23 | 11 | 7 | 5 | 37 | 30 | 7 | 40 | H H B B B T |
3 | Alverca | 23 | 10 | 9 | 4 | 39 | 26 | 13 | 39 | T T T H T H |
4 | GD Chaves | 23 | 10 | 8 | 5 | 28 | 21 | 7 | 38 | T H H H T T |
5 | Feirense | 23 | 9 | 9 | 5 | 25 | 17 | 8 | 36 | H B T T T T |
6 | SL Benfica B | 23 | 10 | 6 | 7 | 32 | 27 | 5 | 36 | T H B B B H |
7 | Vizela | 23 | 9 | 8 | 6 | 30 | 22 | 8 | 35 | T H T T H T |
8 | SCU Torreense | 23 | 10 | 5 | 8 | 28 | 25 | 3 | 35 | H H H B T B |
9 | Uniao Leiria | 23 | 9 | 6 | 8 | 29 | 22 | 7 | 33 | B T B H H T |
10 | Viseu | 23 | 8 | 8 | 7 | 33 | 30 | 3 | 32 | B T B H H H |
11 | FC Felgueiras | 23 | 7 | 7 | 9 | 27 | 28 | -1 | 28 | B B B T B T |
12 | Leixoes | 23 | 6 | 9 | 8 | 24 | 27 | -3 | 27 | B H H B H H |
13 | Pacos de Ferreira | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 34 | -7 | 27 | T H H T B H |
14 | Portimonense | 23 | 7 | 5 | 11 | 25 | 34 | -9 | 26 | T B T B B B |
15 | Maritimo | 23 | 6 | 7 | 10 | 29 | 39 | -10 | 25 | H H H T B B |
16 | Porto B | 23 | 4 | 9 | 10 | 24 | 35 | -11 | 21 | B H T H T B |
17 | Oliveirense | 23 | 4 | 6 | 13 | 20 | 41 | -21 | 18 | H H H T T B |
18 | CD Mafra | 23 | 3 | 8 | 12 | 18 | 33 | -15 | 17 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation