Kết quả SCU Torreense vs SL Benfica B, 01h00 ngày 28/01
Kết quả SCU Torreense vs SL Benfica B
Đối đầu SCU Torreense vs SL Benfica B
Phong độ SCU Torreense gần đây
Phong độ SL Benfica B gần đây
-
Thứ ba, Ngày 28/01/202501:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.78-0
1.06O 2.5
1.02U 2.5
0.801
2.40X
3.102
2.80Hiệp 1+0
0.81-0
1.03O 1
0.98U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SCU Torreense vs SL Benfica B
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 19
-
SCU Torreense vs SL Benfica B: Diễn biến chính
-
23'Julien Lomboto0-0
-
28'0-0Hugo Felix Sequeira
-
28'Tobias Thomsen (Assist:Mathys Jean-Marie)1-0
-
41'1-0Paul Okon-Engstler
-
80'1-1
Luan (Assist:Joao Veloso)
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
SCU Torreense vs SL Benfica B: Số liệu thống kê
-
SCU TorreenseSL Benfica B
-
1Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài10
-
-
8Sút Phạt15
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
15Phạm lỗi4
-
-
0Việt vị3
-
-
3Cứu thua0
-
-
68Pha tấn công91
-
-
39Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 23 | 10 | 11 | 2 | 40 | 24 | 16 | 41 | H H T B T H |
2 | Penafiel | 23 | 11 | 7 | 5 | 37 | 30 | 7 | 40 | H H B B B T |
3 | Alverca | 23 | 10 | 9 | 4 | 39 | 26 | 13 | 39 | T T T H T H |
4 | GD Chaves | 23 | 10 | 8 | 5 | 28 | 21 | 7 | 38 | T H H H T T |
5 | Feirense | 23 | 9 | 9 | 5 | 25 | 17 | 8 | 36 | H B T T T T |
6 | SL Benfica B | 23 | 10 | 6 | 7 | 32 | 27 | 5 | 36 | T H B B B H |
7 | Vizela | 23 | 9 | 8 | 6 | 30 | 22 | 8 | 35 | T H T T H T |
8 | SCU Torreense | 23 | 10 | 5 | 8 | 28 | 25 | 3 | 35 | H H H B T B |
9 | Uniao Leiria | 23 | 9 | 6 | 8 | 29 | 22 | 7 | 33 | B T B H H T |
10 | Viseu | 23 | 8 | 8 | 7 | 33 | 30 | 3 | 32 | B T B H H H |
11 | FC Felgueiras | 23 | 7 | 7 | 9 | 27 | 28 | -1 | 28 | B B B T B T |
12 | Leixoes | 23 | 6 | 9 | 8 | 24 | 27 | -3 | 27 | B H H B H H |
13 | Pacos de Ferreira | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 34 | -7 | 27 | T H H T B H |
14 | Portimonense | 23 | 7 | 5 | 11 | 25 | 34 | -9 | 26 | T B T B B B |
15 | Maritimo | 23 | 6 | 7 | 10 | 29 | 39 | -10 | 25 | H H H T B B |
16 | Porto B | 23 | 4 | 9 | 10 | 24 | 35 | -11 | 21 | B H T H T B |
17 | Oliveirense | 23 | 4 | 6 | 13 | 20 | 41 | -21 | 18 | H H H T T B |
18 | CD Mafra | 23 | 3 | 8 | 12 | 18 | 33 | -15 | 17 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation