Kết quả Viseu vs Alverca, 21h00 ngày 09/02
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.03O 2.5
1.15U 2.5
0.671
2.30X
3.102
2.88Hiệp 1+0
0.86-0
1.00O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viseu vs Alverca
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 21
-
Viseu vs Alverca: Diễn biến chính
-
10'Nikolaos Michelis1-0
-
19'1-1
Brenner
-
23'1-1Ageu Almeida Santos
-
26'Andre Filipe Lopes Almeida (Assist:Luis Manuel Costa Silva)2-1
-
36'Diogo Almeida2-1
-
42'Diogo Almeida2-1
-
45'2-1Anthony Carter
-
45'Joao Pinto2-1
-
67'2-2
Ageu Almeida Santos (Assist:Anthony Carter)
-
80'2-2Pedro Henrique Rodrigues Bicalho
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Viseu vs Alverca: Số liệu thống kê
-
ViseuAlverca
-
8Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
10Sút Phạt5
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
5Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị2
-
-
2Cứu thua2
-
-
68Pha tấn công76
-
-
38Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 23 | 10 | 11 | 2 | 40 | 24 | 16 | 41 | H H T B T H |
2 | Penafiel | 23 | 11 | 7 | 5 | 37 | 30 | 7 | 40 | H H B B B T |
3 | Alverca | 23 | 10 | 9 | 4 | 39 | 26 | 13 | 39 | T T T H T H |
4 | GD Chaves | 23 | 10 | 8 | 5 | 28 | 21 | 7 | 38 | T H H H T T |
5 | Feirense | 23 | 9 | 9 | 5 | 25 | 17 | 8 | 36 | H B T T T T |
6 | SL Benfica B | 23 | 10 | 6 | 7 | 32 | 27 | 5 | 36 | T H B B B H |
7 | Vizela | 23 | 9 | 8 | 6 | 30 | 22 | 8 | 35 | T H T T H T |
8 | SCU Torreense | 23 | 10 | 5 | 8 | 28 | 25 | 3 | 35 | H H H B T B |
9 | Uniao Leiria | 23 | 9 | 6 | 8 | 29 | 22 | 7 | 33 | B T B H H T |
10 | Viseu | 23 | 8 | 8 | 7 | 33 | 30 | 3 | 32 | B T B H H H |
11 | FC Felgueiras | 23 | 7 | 7 | 9 | 27 | 28 | -1 | 28 | B B B T B T |
12 | Leixoes | 23 | 6 | 9 | 8 | 24 | 27 | -3 | 27 | B H H B H H |
13 | Pacos de Ferreira | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 34 | -7 | 27 | T H H T B H |
14 | Portimonense | 23 | 7 | 5 | 11 | 25 | 34 | -9 | 26 | T B T B B B |
15 | Maritimo | 23 | 6 | 7 | 10 | 29 | 39 | -10 | 25 | H H H T B B |
16 | Porto B | 23 | 4 | 9 | 10 | 24 | 35 | -11 | 21 | B H T H T B |
17 | Oliveirense | 23 | 4 | 6 | 13 | 20 | 41 | -21 | 18 | H H H T T B |
18 | CD Mafra | 23 | 3 | 8 | 12 | 18 | 33 | -15 | 17 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation