Kết quả Viseu vs CD Tondela, 22h30 ngày 23/02
Kết quả Viseu vs CD Tondela
Đối đầu Viseu vs CD Tondela
Phong độ Viseu gần đây
Phong độ CD Tondela gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202522:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.86O 2.25
1.05U 2.25
0.771
2.70X
2.902
2.60Hiệp 1+0
0.99-0
0.87O 0.75
0.75U 0.75
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Viseu vs CD Tondela
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 23
-
Viseu vs CD Tondela: Diễn biến chính
-
8'Alan Marinelli1-0
-
30'Luis Manuel Costa Silva1-0
-
63'1-1
Maranhao (Assist:Tiago Manso)
-
67'Igor Milioransa1-1
-
73'1-1Andre Filipe Castanheira Ceitil
-
80'1-1Tiago Manso
-
87'Cihan Kahraman1-1
-
90'Igor Milioransa1-1
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Viseu vs CD Tondela: Số liệu thống kê
-
ViseuCD Tondela
-
1Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
3Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
13Sút Phạt19
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
19Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị3
-
-
3Cứu thua0
-
-
90Pha tấn công74
-
-
39Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 23 | 10 | 11 | 2 | 40 | 24 | 16 | 41 | H H T B T H |
2 | Penafiel | 23 | 11 | 7 | 5 | 37 | 30 | 7 | 40 | H H B B B T |
3 | Alverca | 23 | 10 | 9 | 4 | 39 | 26 | 13 | 39 | T T T H T H |
4 | GD Chaves | 23 | 10 | 8 | 5 | 28 | 21 | 7 | 38 | T H H H T T |
5 | Feirense | 23 | 9 | 9 | 5 | 25 | 17 | 8 | 36 | H B T T T T |
6 | SL Benfica B | 23 | 10 | 6 | 7 | 32 | 27 | 5 | 36 | T H B B B H |
7 | Vizela | 23 | 9 | 8 | 6 | 30 | 22 | 8 | 35 | T H T T H T |
8 | SCU Torreense | 23 | 10 | 5 | 8 | 28 | 25 | 3 | 35 | H H H B T B |
9 | Uniao Leiria | 23 | 9 | 6 | 8 | 29 | 22 | 7 | 33 | B T B H H T |
10 | Viseu | 23 | 8 | 8 | 7 | 33 | 30 | 3 | 32 | B T B H H H |
11 | FC Felgueiras | 23 | 7 | 7 | 9 | 27 | 28 | -1 | 28 | B B B T B T |
12 | Leixoes | 23 | 6 | 9 | 8 | 24 | 27 | -3 | 27 | B H H B H H |
13 | Pacos de Ferreira | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 34 | -7 | 27 | T H H T B H |
14 | Portimonense | 23 | 7 | 5 | 11 | 25 | 34 | -9 | 26 | T B T B B B |
15 | Maritimo | 23 | 6 | 7 | 10 | 29 | 39 | -10 | 25 | H H H T B B |
16 | Porto B | 23 | 4 | 9 | 10 | 24 | 35 | -11 | 21 | B H T H T B |
17 | Oliveirense | 23 | 4 | 6 | 13 | 20 | 41 | -21 | 18 | H H H T T B |
18 | CD Mafra | 23 | 3 | 8 | 12 | 18 | 33 | -15 | 17 | B H B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation