Kết quả Vizela vs CD Tondela, 03h30 ngày 09/12
Kết quả Vizela vs CD Tondela
Đối đầu Vizela vs CD Tondela
Phong độ Vizela gần đây
Phong độ CD Tondela gần đây
-
Thứ hai, Ngày 09/12/202403:30
-
Vizela 11CD Tondela 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.87+0.25
0.97O 2.5
1.15U 2.5
0.651
2.20X
3.102
3.00Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.65O 1
1.05U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vizela vs CD Tondela
-
Sân vận động: Estadio Futebol Clube de Vizela
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 13
-
Vizela vs CD Tondela: Diễn biến chính
-
57'0-1Joao Costa Costinha
-
79'Prosper Obah1-1
-
87'1-1Joao Costa Costinha
-
89'1-1Miro
-
89'Anthony Paulo Rodrigues Correia1-1
- BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Vizela vs CD Tondela: Số liệu thống kê
-
VizelaCD Tondela
-
11Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
5Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài2
-
-
13Sút Phạt14
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
4Cứu thua3
-
-
73Pha tấn công54
-
-
60Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 19 | 10 | 7 | 2 | 31 | 23 | 8 | 37 | T T H T H H |
2 | SL Benfica B | 19 | 10 | 5 | 4 | 30 | 22 | 8 | 35 | B T H T T H |
3 | CD Tondela | 19 | 8 | 10 | 1 | 36 | 22 | 14 | 34 | T H B H H H |
4 | SCU Torreense | 19 | 9 | 4 | 6 | 23 | 18 | 5 | 31 | T B T H H H |
5 | Alverca | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | T T B H T T |
6 | GD Chaves | 19 | 8 | 6 | 5 | 23 | 19 | 4 | 30 | B H B H T H |
7 | Viseu | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 23 | 4 | 29 | T H B H B T |
8 | Uniao Leiria | 19 | 8 | 4 | 7 | 25 | 18 | 7 | 28 | B T T H B T |
9 | Feirense | 20 | 6 | 9 | 5 | 19 | 15 | 4 | 27 | H H T H B T |
10 | Vizela | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 19 | 2 | 25 | B T T H T H |
11 | Leixoes | 20 | 6 | 7 | 7 | 22 | 24 | -2 | 25 | T B H B H H |
12 | Portimonense | 19 | 6 | 5 | 8 | 22 | 27 | -5 | 23 | B H T T T B |
13 | Pacos de Ferreira | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 31 | -7 | 23 | B T B T H H |
14 | FC Felgueiras | 20 | 5 | 7 | 8 | 25 | 26 | -1 | 22 | B T T B B B |
15 | Maritimo | 19 | 5 | 6 | 8 | 25 | 31 | -6 | 21 | T B B B H H |
16 | CD Mafra | 19 | 3 | 7 | 9 | 17 | 26 | -9 | 16 | T B H B B H |
17 | Porto B | 19 | 2 | 8 | 9 | 18 | 30 | -12 | 14 | H B B B B H |
18 | Oliveirense | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 35 | -21 | 11 | B B T B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation