Kết quả Benfica vs Moreirense, 01h00 ngày 09/02
Kết quả Benfica vs Moreirense
Đối đầu Benfica vs Moreirense
Phong độ Benfica gần đây
Phong độ Moreirense gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 09/02/202501:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
1.06+2
0.82O 3
1.03U 3
0.841
1.18X
7.002
13.00Hiệp 1-0.75
0.83+0.75
1.07O 1.25
1.02U 1.25
0.87 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Benfica vs Moreirense
-
Sân vận động: Estádio do Sport Lisboa e Benfica
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 21
-
Benfica vs Moreirense: Diễn biến chính
-
4'Alvaro Fernandez Penalty awarded0-0
-
7'Evangelos Pavlidis1-0
-
15'Evangelos Pavlidis (Assist:Tomas Araujo)2-0
-
19'2-1
Bernardo Martins (Assist:Guilherme Schettine)
-
34'Antonio Silva
Alexander Bahr2-1 -
37'Florentino Ibrain Morris Luis
Manu Silva2-1 -
42'Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi (Assist:Orkun Kokcu)3-1
-
45'3-1Marcelo dos Santos Ferreira
-
58'3-1Luis Miguel Nlavo Asue
Jeremy Antonisse -
62'3-1Cedric Teguia
Guilherme Schettine -
62'3-1Ivo Rodrigues
Alan de Souza Guimaraes -
69'Armindo Tue Na Bangna,Bruma
Andreas Schjelderup3-1 -
69'Leandro Barreiro Martins
Evangelos Pavlidis3-1 -
70'Andrea Belotti
Muhammed Kerem Akturkoglu3-1 -
79'3-1Joel Jorquera
Bernardo Martins -
80'3-1Sidnei Tavares
Ruben Ramos -
85'3-2
Ivo Rodrigues (Assist:Luis Miguel Nlavo Asue)
-
Benfica vs Moreirense: Đội hình chính và dự bị
-
Benfica4-3-31Anatolii Trubin3Alvaro Fernandez30Nicolas Hernan Gonzalo Otamendi44Tomas Araujo6Alexander Bahr10Orkun Kokcu16Manu Silva8Fredrik Aursnes21Andreas Schjelderup14Evangelos Pavlidis17Muhammed Kerem Akturkoglu10Jeremy Antonisse95Guilherme Schettine20Bernardo Martins11Alan de Souza Guimaraes6Ruben Ramos80Lawrence Ofori76Dinis Pinto44Marcelo dos Santos Ferreira26Jóbson de Brito Gonzaga23Godfried Frimpong40Kewin Oliveira Silva
- Đội hình dự bị
-
19Andrea Belotti18Leandro Barreiro Martins4Antonio Silva61Florentino Ibrain Morris Luis27Armindo Tue Na Bangna,Bruma81Adrian Bajrami24Samuel Jumpe Soares26Samuel Dahl7Zeki AmdouniLuis Miguel Nlavo Asue 9Sidnei Tavares 5Ivo Rodrigues 8Joel Jorquera 19Cedric Teguia 17Caio Gobbo Secco 22Gilberto Batista 66Leonardo Buta 15Michel 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Roger SchmidtRui Borges
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Benfica vs Moreirense: Số liệu thống kê
-
BenficaMoreirense
-
6Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút0
-
-
10Sút Phạt14
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
514Số đường chuyền430
-
-
84%Chuyền chính xác83%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
26Đánh đầu36
-
-
14Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua3
-
-
22Rê bóng thành công24
-
-
10Đánh chặn7
-
-
26Ném biên24
-
-
22Cản phá thành công24
-
-
14Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
41Long pass17
-
-
121Pha tấn công84
-
-
64Tấn công nguy hiểm28
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 21 | 16 | 3 | 2 | 57 | 16 | 41 | 51 | T H T T T H |
2 | Benfica | 21 | 15 | 2 | 4 | 49 | 18 | 31 | 47 | B B T B T T |
3 | FC Porto | 21 | 13 | 4 | 4 | 45 | 18 | 27 | 43 | T B B H H H |
4 | Sporting Braga | 21 | 13 | 4 | 4 | 38 | 20 | 18 | 43 | B T T T T T |
5 | Santa Clara | 21 | 12 | 2 | 7 | 25 | 22 | 3 | 38 | T H B H T T |
6 | Casa Pia AC | 21 | 9 | 6 | 6 | 27 | 25 | 2 | 33 | T H T T B T |
7 | Vitoria Guimaraes | 21 | 7 | 9 | 5 | 30 | 25 | 5 | 30 | H H H B T H |
8 | Estoril | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 32 | -6 | 30 | H T T T T T |
9 | FC Famalicao | 21 | 5 | 10 | 6 | 22 | 24 | -2 | 25 | B H B H T H |
10 | Rio Ave | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 35 | -12 | 25 | T H B T H H |
11 | Moreirense | 21 | 6 | 5 | 10 | 25 | 31 | -6 | 23 | H H H B B B |
12 | FC Arouca | 21 | 6 | 5 | 10 | 19 | 32 | -13 | 23 | H T H T T H |
13 | Gil Vicente | 21 | 5 | 7 | 9 | 23 | 32 | -9 | 22 | H H T B B B |
14 | Nacional da Madeira | 21 | 6 | 4 | 11 | 19 | 28 | -9 | 22 | B T T B B T |
15 | AVS Futebol SAD | 21 | 3 | 9 | 9 | 16 | 31 | -15 | 18 | H H B T B B |
16 | Estrela da Amadora | 21 | 4 | 5 | 12 | 18 | 34 | -16 | 17 | H B B H B B |
17 | SC Farense | 21 | 3 | 6 | 12 | 13 | 30 | -17 | 15 | H H H B B B |
18 | Boavista FC | 21 | 2 | 6 | 13 | 14 | 36 | -22 | 12 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation