Kết quả Estoril vs Rio Ave, 03h30 ngày 23/02
Kết quả Estoril vs Rio Ave
Đối đầu Estoril vs Rio Ave
Phong độ Estoril gần đây
Phong độ Rio Ave gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202503:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 2.25
0.78U 2.25
0.931
2.00X
3.252
3.50Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.72O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Estoril vs Rio Ave
-
Sân vận động: Estadio Antonio Coimbra da Mota
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 23
-
Estoril vs Rio Ave: Diễn biến chính
-
25'Felix Bacher0-0
-
55'Yanis Begraoui (Assist:Joao Antonio Antunes Carvalho)1-0
-
56'Fabricio Garcia Andrade
Rafik Guitane1-0 -
62'1-0Theofanis Bakoulas
Brandon Aguilera -
62'1-0Tiago Morais
Andre Luiz Inacio da Silva -
66'Pedro Alvaro1-0
-
71'Andre Lacximicant
Yanis Begraoui1-0 -
71'Alejandro Orellana Gomez
Vinicius Nelson de Souza Zanocelo1-0 -
75'1-0Joao Graca
Ole Pohlmann -
83'1-1
Tiago Morais
-
85'1-1Karem Zoabi
Clayton Fernandes Silva -
85'Alejandro Marques
Pedro Alvaro1-1 -
86'1-1Joao Pedro Barradas Novais
Kiko Bondoso -
88'1-1Theofanis Bakoulas
-
90'Alejandro Orellana Gomez2-1
-
Estoril vs Rio Ave: Đội hình chính và dự bị
-
Estoril3-4-327Joel Robles Blazquez25Felix Bacher23Pedro Alvaro44Kevin Boma24Pedro Amaral7Vinicius Nelson de Souza Zanocelo10Jordan Holsgrove20Wagner Pina12Joao Antonio Antunes Carvalho14Yanis Begraoui99Rafik Guitane9Clayton Fernandes Silva7Andre Luiz Inacio da Silva80Ole Pohlmann19Kiko Bondoso34Demir Ege Tiknaz16Brandon Aguilera17Marios Vrousai3Andreas Ntoi4Nelson Abbey98Omar Richards1Cezary Miszta
- Đội hình dự bị
-
19Andre Lacximicant9Alejandro Marques6Alejandro Orellana Gomez17Fabricio Garcia Andrade1Kevin Chamorro5Eliaquim Mangala18Goncalo Costa22Pedro Carvalho91Philippe LanquetinTheofanis Bakoulas 29Karem Zoabi 14Tiago Morais 11Joao Graca 21Joao Pedro Barradas Novais 6Matheus Henrique Teixeira 95Joao Tome 20Vitor Gomes 8Jonathan Panzo 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alvaro PachecoLuis Carlos Batalha Freire
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Estoril vs Rio Ave: Số liệu thống kê
-
EstorilRio Ave
-
0Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
9Sút Phạt14
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
495Số đường chuyền463
-
-
84%Chuyền chính xác81%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị3
-
-
21Đánh đầu19
-
-
10Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công24
-
-
8Đánh chặn5
-
-
19Ném biên24
-
-
21Cản phá thành công24
-
-
18Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass36
-
-
100Pha tấn công119
-
-
38Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 23 | 16 | 5 | 2 | 61 | 20 | 41 | 53 | T T T H H H |
2 | Benfica | 23 | 17 | 2 | 4 | 53 | 18 | 35 | 53 | T B T T T T |
3 | Sporting Braga | 23 | 14 | 5 | 4 | 39 | 20 | 19 | 47 | T T T T H T |
4 | FC Porto | 22 | 14 | 4 | 4 | 46 | 18 | 28 | 46 | B B H H H T |
5 | Santa Clara | 23 | 12 | 3 | 8 | 25 | 23 | 2 | 39 | B H T T B H |
6 | Casa Pia AC | 23 | 10 | 6 | 7 | 30 | 28 | 2 | 36 | T T B T B T |
7 | Estoril | 23 | 9 | 7 | 7 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T T T H T |
8 | Vitoria Guimaraes | 22 | 7 | 10 | 5 | 30 | 25 | 5 | 31 | H H B T H H |
9 | FC Famalicao | 23 | 7 | 10 | 6 | 26 | 24 | 2 | 31 | B H T H T T |
10 | Rio Ave | 23 | 6 | 8 | 9 | 25 | 38 | -13 | 26 | B T H H H B |
11 | Moreirense | 23 | 7 | 5 | 11 | 28 | 35 | -7 | 26 | H B B B T B |
12 | FC Arouca | 23 | 6 | 7 | 10 | 23 | 36 | -13 | 25 | H T T H H H |
13 | Nacional da Madeira | 23 | 6 | 5 | 12 | 21 | 31 | -10 | 23 | T B B T H B |
14 | Gil Vicente | 23 | 5 | 7 | 11 | 23 | 35 | -12 | 22 | T B B B B B |
15 | Estrela da Amadora | 23 | 5 | 6 | 12 | 19 | 34 | -15 | 21 | B H B B T H |
16 | AVS Futebol SAD | 23 | 3 | 11 | 9 | 19 | 34 | -15 | 20 | B T B B H H |
17 | SC Farense | 23 | 3 | 7 | 13 | 15 | 33 | -18 | 16 | H B B B B H |
18 | Boavista FC | 23 | 2 | 6 | 15 | 14 | 40 | -26 | 12 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation