Kết quả Estrela da Amadora vs Rio Ave, 03h45 ngày 24/12
Kết quả Estrela da Amadora vs Rio Ave
Nhận định, Soi kèo Estrela Amadora vs Rio Ave, 3h45 ngày 24/12
Đối đầu Estrela da Amadora vs Rio Ave
Phong độ Estrela da Amadora gần đây
Phong độ Rio Ave gần đây
-
Thứ ba, Ngày 24/12/202403:45
-
Rio Ave 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.11O 2.25
0.97U 2.25
0.911
2.45X
3.252
2.80Hiệp 1+0
0.78-0
1.03O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Estrela da Amadora vs Rio Ave
-
Sân vận động: Estadio Jose Gomes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 15
-
Estrela da Amadora vs Rio Ave: Diễn biến chính
-
36'Tiago Gabriel (Assist:Andre Luiz Inacio da Silva)1-0
-
51'1-0Joao Pedro Barradas Novais
-
58'Diogo Travassos1-0
-
63'Leonel Bucca
Andre Luiz Inacio da Silva1-0 -
72'1-0Ole Pohlmann
Demir Ege Tiknaz -
72'1-0Tiago Morais
Joao Pedro Barradas Novais -
76'Paulo Moreira
Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz1-0 -
76'Rodrigo Pinho
Leonardo Cordeiro De Lima Silva1-0 -
81'1-0Ahmed Hassan Koka
Kiko Bondoso -
81'Igor Jesus Lima1-0
-
81'1-0Tiago Morais
-
89'Jovane Cabral
Kikas1-0 -
89'Manuel Keliano
Igor Jesus Lima1-0 -
90'Jovane Cabral1-0
-
90'Leonel Bucca1-0
-
90'1-0Brandon Aguilera
-
90'1-0Valentim Sousa
Martim Neto
-
Estrela da Amadora vs Rio Ave: Đội hình chính và dự bị
-
Estrela da Amadora3-4-2-130Bruno Brigido de Oliveira28Alexandre Ruben Lima5Issiar Drame44Tiago Gabriel25Nilton Varela Lopes6Igor Jesus Lima22Leonardo Cordeiro De Lima Silva2Diogo Travassos10Gonzalo Bozzoni Alan Ruiz7Andre Luiz Inacio da Silva98Kikas9Clayton Fernandes Silva16Brandon Aguilera6Joao Pedro Barradas Novais19Kiko Bondoso34Demir Ege Tiknaz76Martim Neto17Marios Vrousai4Patrick William Sá De Oliveira33Aderllan Leandro de Jesus Santos98Omar Richards1Cezary Miszta
- Đội hình dự bị
-
26Leonel Bucca9Rodrigo Pinho97Jovane Cabral19Paulo Moreira42Manuel Keliano38Caio Santana3Till Cissokho23Georgii Tunguliiadi93Marko GudzulicAhmed Hassan Koka 22Ole Pohlmann 80Tiago Morais 11Valentim Sousa 94Amine Oudrhiri Idrissi 10Vitor Gomes 8Joao Tome 20Jhonatan Luiz da Siqueira 18Francisco Petrasso 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
SErgio VieiraLuis Carlos Batalha Freire
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Estrela da Amadora vs Rio Ave: Số liệu thống kê
-
Estrela da AmadoraRio Ave
-
5Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút19
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài13
-
-
2Cản sút10
-
-
16Sút Phạt17
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
266Số đường chuyền471
-
-
78%Chuyền chính xác84%
-
-
17Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị4
-
-
19Đánh đầu26
-
-
10Đánh đầu thành công13
-
-
6Cứu thua3
-
-
23Rê bóng thành công17
-
-
9Đánh chặn12
-
-
19Ném biên31
-
-
1Woodwork0
-
-
23Cản phá thành công16
-
-
12Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
25Long pass12
-
-
59Pha tấn công117
-
-
31Tấn công nguy hiểm65
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 17 | 13 | 2 | 2 | 48 | 14 | 34 | 41 | B B T H T H |
2 | FC Porto | 16 | 13 | 1 | 2 | 40 | 9 | 31 | 40 | B T H T T T |
3 | Benfica | 17 | 12 | 2 | 3 | 38 | 11 | 27 | 38 | T H T T B B |
4 | Sporting Braga | 17 | 9 | 4 | 4 | 30 | 19 | 11 | 31 | T H H T B T |
5 | Santa Clara | 16 | 10 | 0 | 6 | 18 | 16 | 2 | 30 | T T T B B T |
6 | Vitoria Guimaraes | 17 | 6 | 7 | 4 | 26 | 22 | 4 | 25 | T B H H H H |
7 | Casa Pia AC | 16 | 6 | 5 | 5 | 18 | 19 | -1 | 23 | H B H T T T |
8 | Moreirense | 17 | 6 | 4 | 7 | 22 | 25 | -3 | 22 | B T B B H H |
9 | FC Famalicao | 16 | 4 | 7 | 5 | 19 | 19 | 0 | 19 | H B H H B B |
10 | Rio Ave | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 27 | -10 | 19 | T T B H B T |
11 | Gil Vicente | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 25 | -7 | 18 | B B T T H H |
12 | Estrela da Amadora | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 25 | -11 | 16 | T B T B T H |
13 | Estoril | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 26 | -12 | 15 | H T H B B H |
14 | AVS Futebol SAD | 17 | 2 | 9 | 6 | 13 | 24 | -11 | 15 | B H H H H H |
15 | FC Arouca | 17 | 4 | 3 | 10 | 13 | 28 | -15 | 15 | B B T B H T |
16 | Nacional da Madeira | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 23 | -12 | 13 | H B T B H B |
17 | SC Farense | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 23 | -12 | 13 | H T H B T H |
18 | Boavista FC | 17 | 2 | 6 | 9 | 11 | 26 | -15 | 12 | H H B H B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation