Kết quả Nacional da Madeira vs Santa Clara, 03h15 ngày 05/11
Kết quả Nacional da Madeira vs Santa Clara
Nhận định, soi kèo Nacional vs Santa Clara, 3h15 ngày 5/11
Đối đầu Nacional da Madeira vs Santa Clara
Phong độ Nacional da Madeira gần đây
Phong độ Santa Clara gần đây
-
Thứ ba, Ngày 05/11/202403:15
-
Santa Clara 70Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.96-0.25
0.94O 2.25
1.07U 2.25
0.821
3.30X
3.202
2.25Hiệp 1+0
1.28-0
0.68O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nacional da Madeira vs Santa Clara
-
Sân vận động: Estadio da Madeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 10
-
Nacional da Madeira vs Santa Clara: Diễn biến chính
-
9'Isaac Aguiar Tomich (Assist:Gustavo Garcia)1-0
-
13'Ruben Macedo2-0
-
24'Ulisses Wilson Jeronymo Rocha2-0
-
43'2-0Guilherme Ramos
-
43'2-0Luis Carlos Rocha
-
46'2-0Bruno Messi
Guilherme Ramos -
46'2-0Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
Pedro Ferreira -
49'Nigel Thomas2-0
-
50'2-0Alisson Pelegrini Safira
-
54'2-0Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
-
64'2-0Adriano Firmino Dos Santos Da Silva
-
65'Luiz Eduardo Teodora da Silva
Nigel Thomas2-0 -
70'2-0Ricardo Jorge Oliveira Antonio
Vinicius Lopes Da Silva -
70'2-0Serginho
Adriano Firmino Dos Santos Da Silva -
74'2-0Gabriel Silva Vieira
-
74'Matheus Dias2-0
-
76'El Hadji Soumare
Daniel Penha2-0 -
76'2-0Joao Costa
Alisson Pelegrini Safira -
76'Adrian Butzke
Isaac Aguiar Tomich2-0 -
80'Lucas Oliveira de Franca2-0
-
88'2-0Sidney Lima
-
90'Joao Miguel Coimbra Aurelio
Ruben Macedo2-0
-
Nacional da Madeira vs Santa Clara: Đội hình chính và dự bị
-
Nacional da Madeira4-3-337Lucas Oliveira de Franca5Jose Manuel Mendes Gomes38Jose Vitor Lima Cardoso4Ulisses Wilson Jeronymo Rocha22Gustavo Garcia10Luis Esteves88Matheus Dias17Daniel Penha7Ruben Macedo23Isaac Aguiar Tomich11Nigel Thomas70Vinicius Lopes Da Silva9Alisson Pelegrini Safira11Gabriel Silva Vieira2Diogo dos Santos Cabral6Adriano Firmino Dos Santos Da Silva8Pedro Ferreira32Matheus Nunes23Sidney Lima13Luis Carlos Rocha27Guilherme Ramos1Gabriel Batista
- Đội hình dự bị
-
2Joao Miguel Coimbra Aurelio9Adrian Butzke99Luiz Eduardo Teodora da Silva27El Hadji Soumare34Leonardo Rodrigues dos Santos72Tiago Rodrigues dos Reis1Rui Filipe Teixeira da Encarnacao15Chiheb Labidi70Arvin AppiahBruno Messi 19Joao Costa 17Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda 77Ricardo Jorge Oliveira Antonio 10Serginho 35Lucas Soares de Almeida 42Matheus Pereira 3Daniel Borges 41Helio Miguel Junior 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Filipe Candido
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Nacional da Madeira vs Santa Clara: Số liệu thống kê
-
Nacional da MadeiraSanta Clara
-
2Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng7
-
-
8Tổng cú sút21
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài15
-
-
14Sút Phạt15
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
252Số đường chuyền480
-
-
67%Chuyền chính xác84%
-
-
15Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị0
-
-
22Đánh đầu44
-
-
8Đánh đầu thành công25
-
-
6Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công11
-
-
5Đánh chặn3
-
-
14Ném biên19
-
-
13Cản phá thành công11
-
-
6Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass18
-
-
55Pha tấn công131
-
-
18Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 15 | 12 | 1 | 2 | 43 | 10 | 33 | 37 | T T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 35 | T T T T H T |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 22 | H T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 24 | -7 | 17 | B B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 25 | -10 | 16 | B H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | T B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
14 | Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T B T B |
15 | Nacional da Madeira | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 12 | T B H B T B |
16 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
17 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation