Kết quả Santa Clara vs Gil Vicente, 02h45 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 9

  • Santa Clara vs Gil Vicente: Diễn biến chính

  • 12'
    0-0
    Jesus Castillo
  • 13'
    Sidney Lima (Assist:Gabriel Silva Vieira) goal 
    1-0
  • 28'
    1-1
    goal Santiago Garcia (Assist:Jordi Mboula)
  • 38'
    Diogo dos Santos Cabral (Assist:Gabriel Silva Vieira) goal 
    2-1
  • 58'
    2-1
     Mory Gbane
     Jesus Castillo
  • 58'
    2-1
     Jonathan Mawesi
     Zé Carlos
  • 58'
    2-1
     Jorge Aguirre de Cespedes
     Vinicius Caue
  • 64'
    Ricardo Jorge Oliveira Antonio  
    Joao Costa  
    2-1
  • 67'
    Guilherme Ramos  
    Frederico Andre Ferrao Venancio  
    2-1
  • 68'
    2-1
    Mory Gbane
  • 75'
    2-1
     Tidjany Chabrol Toure
     Jordi Mboula
  • 76'
    Diogo dos Santos Cabral
    2-1
  • 79'
    Lucas Soares de Almeida  
    Diogo dos Santos Cabral  
    2-1
  • 79'
    Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda  
    Vinicius Lopes Da Silva  
    2-1
  • 79'
    Alisson Pelegrini Safira  
    Adriano Firmino Dos Santos Da Silva  
    2-1
  • 87'
    Ricardo Jorge Oliveira Antonio
    2-1
  • 89'
    2-1
     Joao Rafael Brito Teixeira
     Kanya Fujimoto
  • 90'
    2-1
    Ruben Miguel Santos Fernandes
  • 90'
    Alisson Pelegrini Safira
    2-1
  • 90'
    2-1
    Sandro Cruz
  • 90'
    Sidney Lima
    2-1
  • 90'
    2-1
    Santiago Garcia
  • Santa Clara vs Gil Vicente: Đội hình chính và dự bị

  • Santa Clara3-4-2-1
    1
    Gabriel Batista
    21
    Frederico Andre Ferrao Venancio
    13
    Luis Carlos Rocha
    23
    Sidney Lima
    32
    Matheus Nunes
    6
    Adriano Firmino Dos Santos Da Silva
    8
    Pedro Ferreira
    2
    Diogo dos Santos Cabral
    11
    Gabriel Silva Vieira
    70
    Vinicius Lopes Da Silva
    17
    Joao Costa
    77
    Jordi Mboula
    20
    Vinicius Caue
    71
    Felix Correia
    10
    Kanya Fujimoto
    6
    Jesus Castillo
    19
    Santiago Garcia
    2
    Zé Carlos
    39
    Jonathan Buatu Mananga
    26
    Ruben Miguel Santos Fernandes
    57
    Sandro Cruz
    42
    Andrew Da Silva Ventura
    Gil Vicente4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 42Lucas Soares de Almeida
    9Alisson Pelegrini Safira
    27Guilherme Ramos
    10Ricardo Jorge Oliveira Antonio
    77Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda
    3Matheus Pereira
    19Bruno Messi
    12Helio Miguel Junior
    35Serginho
    Tidjany Chabrol Toure 7
    Joao Rafael Brito Teixeira 18
    Jorge Aguirre de Cespedes 9
    Mory Gbane 24
    Jonathan Mawesi 45
    Brian Araujo 99
    Diego Collado 11
    Christian Kendji Wagatsuma Ferreira 88
    Marvin Gilbert Elimbi 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vítor Campelos
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Santa Clara vs Gil Vicente: Số liệu thống kê

  • Santa Clara
    Gil Vicente
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 17
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 32%
    Kiểm soát bóng
    68%
  •  
     
  • 36%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    64%
  •  
     
  • 240
    Số đường chuyền
    513
  •  
     
  • 68%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    17
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 27
    Đánh đầu
    19
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 16
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    4
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 14
    Long pass
    42
  •  
     
  • 66
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    54
  •  
     

BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sporting CP 16 13 1 2 44 10 34 40 T B B T H T
2 FC Porto 16 13 1 2 40 9 31 40 B T H T T T
3 Benfica 16 12 2 2 37 9 28 38 T T H T T B
4 Santa Clara 16 10 0 6 18 16 2 30 T T T B B T
5 Sporting Braga 16 8 4 4 28 18 10 28 B T H H T B
6 Vitoria Guimaraes 16 6 6 4 22 18 4 24 B T B H H H
7 Casa Pia AC 16 6 5 5 18 19 -1 23 H B H T T T
8 Moreirense 16 6 3 7 21 24 -3 21 T B T B B H
9 FC Famalicao 16 4 7 5 19 19 0 19 H B H H B B
10 Rio Ave 16 5 4 7 17 27 -10 19 T T B H B T
11 Gil Vicente 16 4 6 6 18 25 -7 18 B B T T H H
12 Estrela da Amadora 16 4 4 8 14 25 -11 16 T B T B T H
13 Estoril 16 3 6 7 14 26 -12 15 H T H B B H
14 AVS Futebol SAD 16 2 8 6 12 23 -11 14 H B H H H H
15 Nacional da Madeira 16 3 4 9 11 23 -12 13 H B T B H B
16 SC Farense 16 3 4 9 11 23 -12 13 H T H B T H
17 Boavista FC 16 2 6 8 10 23 -13 12 B H H B H B
18 FC Arouca 16 3 3 10 10 27 -17 12 H B B T B H

UEFA CL qualifying UEFA EL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation