Kết quả Sporting CP vs AVS Futebol SAD, 02h30 ngày 23/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 6

  • Sporting CP vs AVS Futebol SAD: Diễn biến chính

  • 15'
    Conrad Harder Weibel Schandorf (Assist:Morten Hjulmand) goal 
    1-0
  • 33'
    Conrad Harder Weibel Schandorf No penalty confirmed
    1-0
  • 39'
    1-0
    Baptiste Roux
  • 45'
    Viktor Gyokeres (Assist:Conrad Harder Weibel Schandorf) goal 
    2-0
  • 46'
    2-0
     Rafael Vela Rodrigues
     Issiaka Kamate
  • 46'
    2-0
     Vasco Miguel Lopes de Matos
     Babatunde Jimoh Akinsola
  • 51'
    2-0
    Cristian Castro Devenish
  • 59'
    Maximiliano Araujo  
    Conrad Harder Weibel Schandorf  
    2-0
  • 64'
    2-0
     Samuel Salustiano de Jesus Silva
     John Mercado
  • 64'
    2-0
     Luis Manuel Costa Silva
     Gustavo Lucas Piazon
  • 65'
    2-0
    Gustavo Amaro Assuncao
  • 70'
    Hidemasa Morita  
    Daniel Braganca  
    2-0
  • 70'
    Geny Catamo  
    Geovany Quenda  
    2-0
  • 71'
    Viktor Gyokeres (Assist:Francisco Trincao) goal 
    3-0
  • 76'
    Ricardo Esgaio Souza  
    Francisco Trincao  
    3-0
  • 76'
    Ivan Fresneda Corraliza  
    Matheus Reis de Lima  
    3-0
  • 84'
    3-0
     Giorgi Aburjania
     Gustavo Amaro Assuncao
  • Sporting CP vs AVS Futebol SAD: Đội hình chính và dự bị

  • Sporting CP3-4-3
    1
    Franco Israel
    2
    Matheus Reis de Lima
    26
    Ousmane Diomande
    6
    Zeno Debast
    11
    Nuno Santos
    23
    Daniel Braganca
    42
    Morten Hjulmand
    57
    Geovany Quenda
    19
    Conrad Harder Weibel Schandorf
    9
    Viktor Gyokeres
    17
    Francisco Trincao
    17
    John Mercado
    14
    Gustavo Lucas Piazon
    12
    Gustavo Amaro Assuncao
    15
    Jaume Grau Ciscar
    11
    Babatunde Jimoh Akinsola
    9
    Issiaka Kamate
    2
    Fernando Fonseca
    42
    Cristian Castro Devenish
    6
    Baptiste Roux
    24
    Christian Neiva Afonso Kiki
    13
    Francisco Guillermo Ochoa Magana
    AVS Futebol SAD5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 5Hidemasa Morita
    21Geny Catamo
    47Ricardo Esgaio Souza
    22Ivan Fresneda Corraliza
    20Maximiliano Araujo
    41Diego Callai
    54Bruno Ramos
    66Miguel Alves
    52Joao Simoes
    Samuel Salustiano de Jesus Silva 70
    Vasco Miguel Lopes de Matos 10
    Giorgi Aburjania 8
    Luis Manuel Costa Silva 7
    Rafael Vela Rodrigues 3
    Jonatan Lucca 47
    Simao Verza Bertelli 93
    Jorge Filipe Avelino Teixeira 5
    Leo Alaba 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruben Filipe Marques Amorim
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Sporting CP vs AVS Futebol SAD: Số liệu thống kê

  • Sporting CP
    AVS Futebol SAD
  • 9
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng
    36%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 645
    Số đường chuyền
    368
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    26
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    12
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 32
    Long pass
    22
  •  
     
  • 107
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    20
  •