Đối đầu FC Famalicao vs Boavista FC, 03h15 ngày 05/3
Kết quả FC Famalicao vs Boavista FC
Nhận định Famalicao vs Boavista, 3h15 ngày 5/3
Đối đầu FC Famalicao vs Boavista FC
Phong độ FC Famalicao gần đây
Phong độ Boavista FC gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: FC Famalicao vs Boavista FC
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/3/2024 03:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Famalicao vs Boavista FC trước đây
-
01/10/2023Boavista FC2 - 2FC Famalicao1 - 1D
-
20/03/2023Boavista FC1 - 2FC Famalicao0 - 0W
-
03/10/2022FC Famalicao4 - 0Boavista FC2 - 0W
-
03/04/2022FC Famalicao1 - 2Boavista FC0 - 2L
-
06/11/2021Boavista FC2 - 5FC Famalicao1 - 3W
-
07/03/2021Boavista FC3 - 0FC Famalicao1 - 0L
-
26/10/2020FC Famalicao2 - 2Boavista FC0 - 0D
-
19/07/2020FC Famalicao2 - 2Boavista FC2 - 0D
-
12/01/2020Boavista FC0 - 1FC Famalicao0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Famalicao vs Boavista FC
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Famalicao vs Boavista FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 4 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Famalicao vs Boavista FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Famalicao vs Boavista FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Famalicao (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
FC Famalicao (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Famalicao thắng
Bại: là số trận FC Famalicao thua
Thắng: là số trận FC Famalicao thắng
Bại: là số trận FC Famalicao thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Famalicao và Boavista FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 23 | 19 | 2 | 2 | 66 | 24 | 42 | 59 | T T T T H T |
2 | Benfica | 24 | 18 | 4 | 2 | 56 | 20 | 36 | 58 | T T H T T B |
3 | FC Porto | 24 | 16 | 4 | 4 | 43 | 17 | 26 | 52 | T H B T H T |
4 | Sporting Braga | 24 | 15 | 4 | 5 | 53 | 33 | 20 | 49 | H T B T T T |
5 | Vitoria Guimaraes | 24 | 13 | 5 | 6 | 38 | 26 | 12 | 44 | B T H H B T |
6 | Moreirense | 24 | 11 | 6 | 7 | 27 | 26 | 1 | 39 | T B T B T H |
7 | FC Arouca | 24 | 10 | 4 | 10 | 43 | 33 | 10 | 34 | T T T B T T |
8 | Gil Vicente | 24 | 7 | 6 | 11 | 34 | 37 | -3 | 27 | T B B T H H |
9 | Casa Pia AC | 24 | 7 | 6 | 11 | 22 | 35 | -13 | 27 | B H B T T H |
10 | FC Famalicao | 22 | 6 | 8 | 8 | 23 | 28 | -5 | 26 | T B B H T B |
11 | SC Farense | 24 | 7 | 5 | 12 | 32 | 35 | -3 | 26 | B H H B B B |
12 | Boavista FC | 23 | 6 | 6 | 11 | 30 | 44 | -14 | 24 | B B H T B B |
13 | Rio Ave | 24 | 4 | 11 | 9 | 25 | 34 | -9 | 23 | H H T B H H |
14 | Portimonense | 24 | 6 | 5 | 13 | 24 | 49 | -25 | 23 | T B B H B H |
15 | Estoril | 24 | 6 | 4 | 14 | 40 | 46 | -6 | 22 | H T B B H B |
16 | Estrela da Amadora | 24 | 5 | 7 | 12 | 23 | 38 | -15 | 22 | B B T B H B |
17 | GD Chaves | 24 | 4 | 6 | 14 | 24 | 54 | -30 | 18 | H H B T H B |
18 | Vizela | 24 | 3 | 9 | 12 | 23 | 47 | -24 | 18 | B B T B H H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: