Đối đầu FC Famalicao vs Casa Pia AC, 00h45 ngày 18/5
Kết quả FC Famalicao vs Casa Pia AC
Đối đầu FC Famalicao vs Casa Pia AC
Phong độ FC Famalicao gần đây
Phong độ Casa Pia AC gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: FC Famalicao vs Casa Pia AC
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 18/5/2024 00:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Famalicao vs Casa Pia AC trước đây
-
13/01/2024Casa Pia AC0 - 2FC Famalicao0 - 1W
-
14/03/2023FC Famalicao1 - 0Casa Pia AC1 - 0W
-
19/09/2022Casa Pia AC1 - 0FC Famalicao0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Famalicao vs Casa Pia AC
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Famalicao vs Casa Pia AC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Famalicao vs Casa Pia AC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Famalicao vs Casa Pia AC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Famalicao (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
FC Famalicao (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Famalicao thắng
Bại: là số trận FC Famalicao thua
Thắng: là số trận FC Famalicao thắng
Bại: là số trận FC Famalicao thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Famalicao và Casa Pia AC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 33 | 28 | 3 | 2 | 93 | 29 | 64 | 87 | T T T H T T |
2 | Benfica | 33 | 25 | 4 | 4 | 76 | 27 | 49 | 79 | B T T T B T |
3 | FC Porto | 33 | 21 | 6 | 6 | 62 | 27 | 35 | 69 | B H T H T T |
4 | Sporting Braga | 33 | 21 | 5 | 7 | 71 | 49 | 22 | 68 | B T T B T T |
5 | Vitoria Guimaraes | 33 | 18 | 6 | 9 | 49 | 37 | 12 | 60 | T H B T B B |
6 | Moreirense | 33 | 15 | 7 | 11 | 34 | 34 | 0 | 52 | H B B T T T |
7 | FC Arouca | 33 | 13 | 7 | 13 | 53 | 47 | 6 | 46 | T T H H H B |
8 | FC Famalicao | 33 | 10 | 12 | 11 | 36 | 39 | -3 | 42 | H B H B T T |
9 | SC Farense | 33 | 10 | 7 | 16 | 45 | 48 | -3 | 37 | T H B T T B |
10 | Rio Ave | 33 | 6 | 18 | 9 | 37 | 42 | -5 | 36 | T H H H T H |
11 | Gil Vicente | 33 | 9 | 9 | 15 | 42 | 51 | -9 | 36 | B B T H H T |
12 | Casa Pia AC | 33 | 9 | 8 | 16 | 36 | 49 | -13 | 35 | H H B T B B |
13 | Estoril | 33 | 9 | 6 | 18 | 48 | 56 | -8 | 33 | H B H T B B |
14 | Boavista FC | 33 | 7 | 10 | 16 | 37 | 60 | -23 | 31 | B B H B H B |
15 | Estrela da Amadora | 33 | 6 | 12 | 15 | 32 | 53 | -21 | 30 | H H H B H B |
16 | Portimonense | 33 | 7 | 8 | 18 | 36 | 71 | -35 | 29 | T H H B B H |
17 | Vizela | 33 | 5 | 10 | 18 | 34 | 64 | -30 | 25 | B B B H B T |
18 | GD Chaves | 33 | 5 | 8 | 20 | 31 | 69 | -38 | 23 | B T H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: