Đối đầu Sporting Braga vs Casa Pia AC, 00h00 ngày 06/5
Kết quả Sporting Braga vs Casa Pia AC
Đối đầu Sporting Braga vs Casa Pia AC
Phong độ Sporting Braga gần đây
Phong độ Casa Pia AC gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Sporting Braga vs Casa Pia AC
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sporting Braga vs Casa Pia AC trước đây
-
31/12/2023Casa Pia AC1 - 3Sporting Braga0 - 0W
-
22/04/2023Casa Pia AC0 - 1Sporting Braga0 - 0W
-
07/11/2022Sporting Braga0 - 1Casa Pia AC0 - 1L
-
02/11/2023Sporting Braga1 - 1Casa Pia AC0 - 0D
-
04/12/2022Casa Pia AC0 - 1Sporting Braga0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Sporting Braga vs Casa Pia AC
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Braga vs Casa Pia AC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Braga vs Casa Pia AC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 3 | 2 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Braga vs Casa Pia AC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sporting Braga (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Sporting Braga (sân khách) | 3 | 3 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sporting Braga thắng
Bại: là số trận Sporting Braga thua
Thắng: là số trận Sporting Braga thắng
Bại: là số trận Sporting Braga thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sporting Braga và Casa Pia AC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 31 | 26 | 3 | 2 | 89 | 29 | 60 | 81 | T T T T T H |
2 | Benfica | 31 | 24 | 4 | 3 | 71 | 25 | 46 | 76 | T T B T T T |
3 | FC Porto | 31 | 19 | 6 | 6 | 57 | 26 | 31 | 63 | T B B H T H |
4 | Sporting Braga | 31 | 19 | 5 | 7 | 64 | 44 | 20 | 62 | T T B T T B |
5 | Vitoria Guimaraes | 32 | 18 | 6 | 8 | 47 | 34 | 13 | 60 | T T H B T B |
6 | Moreirense | 32 | 14 | 7 | 11 | 33 | 34 | -1 | 49 | B H B B T T |
7 | FC Arouca | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 42 | 11 | 45 | B T T T H H |
8 | FC Famalicao | 31 | 8 | 12 | 11 | 33 | 39 | -6 | 36 | T T H B H B |
9 | Rio Ave | 32 | 6 | 17 | 9 | 35 | 40 | -5 | 35 | H T H H H T |
10 | Casa Pia AC | 31 | 9 | 8 | 14 | 33 | 44 | -11 | 35 | B T H H B T |
11 | SC Farense | 31 | 9 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 34 | H B T H B T |
12 | Gil Vicente | 32 | 8 | 9 | 15 | 40 | 51 | -11 | 33 | B B B T H H |
13 | Estoril | 31 | 9 | 6 | 16 | 46 | 52 | -6 | 33 | T T H B H T |
14 | Boavista FC | 32 | 7 | 10 | 15 | 36 | 58 | -22 | 31 | H B B H B H |
15 | Estrela da Amadora | 31 | 6 | 11 | 14 | 32 | 49 | -17 | 29 | H B H H H B |
16 | Portimonense | 31 | 7 | 7 | 17 | 34 | 66 | -32 | 28 | B B T H H B |
17 | GD Chaves | 31 | 5 | 8 | 18 | 31 | 65 | -34 | 23 | B B B T H B |
18 | Vizela | 32 | 4 | 10 | 18 | 30 | 64 | -34 | 22 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: