Đối đầu CD Mafra vs Penafiel, 02h15 ngày 15/4
Kết quả CD Mafra vs Penafiel
Đối đầu CD Mafra vs Penafiel
Phong độ CD Mafra gần đây
Phong độ Penafiel gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: CD Mafra vs Penafiel
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/4/2025 02:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CD Mafra vs Penafiel trước đây
-
01/12/2024Penafiel1 - 1CD Mafra1 - 1D
-
09/03/2024CD Mafra0 - 1Penafiel0 - 0L
-
28/10/2023Penafiel1 - 0CD Mafra1 - 0L
-
05/02/2023Penafiel1 - 0CD Mafra0 - 0L
-
16/08/2022CD Mafra3 - 0Penafiel0 - 0W
-
26/02/2022CD Mafra1 - 1Penafiel0 - 0D
-
03/10/2021Penafiel2 - 1CD Mafra0 - 0L
-
28/02/2021CD Mafra1 - 0Penafiel1 - 0W
-
02/10/2020Penafiel3 - 1CD Mafra1 - 0L
-
23/02/2020CD Mafra1 - 0Penafiel1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CD Mafra vs Penafiel
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Mafra vs Penafiel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Mafra vs Penafiel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CD Mafra vs Penafiel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CD Mafra (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
CD Mafra (sân khách) | 5 | 0 | 1 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CD Mafra thắng
Bại: là số trận CD Mafra thua
Thắng: là số trận CD Mafra thắng
Bại: là số trận CD Mafra thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CD Mafra và Penafiel trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 29 | 15 | 12 | 2 | 51 | 29 | 22 | 57 | H T T T T T |
2 | Vizela | 29 | 14 | 9 | 6 | 44 | 27 | 17 | 51 | T T T T T H |
3 | Alverca | 29 | 12 | 12 | 5 | 47 | 32 | 15 | 48 | T B H T H H |
4 | GD Chaves | 29 | 13 | 8 | 8 | 37 | 27 | 10 | 47 | B T T B B T |
5 | SL Benfica B | 29 | 12 | 8 | 9 | 37 | 32 | 5 | 44 | T H B T H B |
6 | SCU Torreense | 29 | 12 | 8 | 9 | 41 | 35 | 6 | 44 | H T H B T H |
7 | Uniao Leiria | 29 | 12 | 7 | 10 | 38 | 30 | 8 | 43 | T H T T B B |
8 | Penafiel | 28 | 12 | 7 | 9 | 40 | 36 | 4 | 43 | T B T B B B |
9 | Feirense | 29 | 11 | 9 | 9 | 30 | 28 | 2 | 42 | B B T B B T |
10 | Viseu | 29 | 10 | 11 | 8 | 39 | 34 | 5 | 41 | H H T B T H |
11 | Maritimo | 29 | 9 | 10 | 10 | 35 | 42 | -7 | 37 | T H H T H T |
12 | FC Felgueiras | 29 | 8 | 11 | 10 | 31 | 32 | -1 | 35 | H H H B T H |
13 | Leixoes | 29 | 7 | 11 | 11 | 28 | 33 | -5 | 32 | B B T B H H |
14 | Portimonense | 29 | 8 | 6 | 15 | 32 | 45 | -13 | 30 | T H B B B B |
15 | Pacos de Ferreira | 29 | 8 | 6 | 15 | 30 | 42 | -12 | 30 | B B B T B B |
16 | Porto B | 29 | 6 | 11 | 12 | 30 | 40 | -10 | 29 | B H B T T H |
17 | Oliveirense | 29 | 6 | 7 | 16 | 26 | 52 | -26 | 25 | T B B B T H |
18 | CD Mafra | 28 | 4 | 9 | 15 | 21 | 41 | -20 | 21 | B B H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: