Đối đầu Porto B vs CD Tondela, 22h30 ngày 26/1
Kết quả Porto B vs CD Tondela
Đối đầu Porto B vs CD Tondela
Phong độ Porto B gần đây
Phong độ CD Tondela gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Porto B vs CD Tondela
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/1/2025 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Porto B vs CD Tondela trước đây
-
20/08/2024CD Tondela2 - 2Porto B1 - 0D
-
21/01/2024CD Tondela0 - 0Porto B0 - 0D
-
13/08/2023Porto B1 - 1CD Tondela1 - 0D
-
23/05/2023CD Tondela0 - 1Porto B0 - 0W
-
15/01/2023Porto B1 - 1CD Tondela0 - 0D
-
04/04/2015CD Tondela3 - 1Porto B2 - 1L
-
05/11/2014Porto B1 - 1CD Tondela1 - 0D
-
02/03/2014Porto B1 - 0CD Tondela0 - 0W
-
23/10/2013CD Tondela1 - 1Porto B0 - 0D
-
22/07/2017Porto B2 - 1CD Tondela2 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Porto B vs CD Tondela
- Thống kê lịch sử đối đầu Porto B vs CD Tondela: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Porto B vs CD Tondela: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 9 | 2 | 6 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Porto B vs CD Tondela: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Porto B (sân nhà) | 5 | 2 | 3 | 0 |
Porto B (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Porto B thắng
Bại: là số trận Porto B thua
Thắng: là số trận Porto B thắng
Bại: là số trận Porto B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Porto B và CD Tondela trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 19 | 10 | 7 | 2 | 31 | 23 | 8 | 37 | T T H T H H |
2 | SL Benfica B | 18 | 10 | 4 | 4 | 29 | 21 | 8 | 34 | B B T H T T |
3 | CD Tondela | 18 | 8 | 9 | 1 | 34 | 20 | 14 | 33 | H T H B H H |
4 | Alverca | 19 | 8 | 7 | 4 | 29 | 22 | 7 | 31 | T T B H T T |
5 | GD Chaves | 19 | 8 | 6 | 5 | 23 | 19 | 4 | 30 | B H B H T H |
6 | SCU Torreense | 18 | 9 | 3 | 6 | 22 | 17 | 5 | 30 | T T B T H H |
7 | Viseu | 19 | 8 | 5 | 6 | 27 | 23 | 4 | 29 | T H B H B T |
8 | Vizela | 19 | 6 | 7 | 6 | 21 | 19 | 2 | 25 | B T T H T H |
9 | Uniao Leiria | 18 | 7 | 4 | 7 | 24 | 18 | 6 | 25 | T B T T H B |
10 | Feirense | 19 | 5 | 9 | 5 | 16 | 13 | 3 | 24 | T H H T H B |
11 | Leixoes | 19 | 6 | 6 | 7 | 22 | 24 | -2 | 24 | B T B H B H |
12 | Portimonense | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 26 | -4 | 23 | T B H T T T |
13 | FC Felgueiras | 19 | 5 | 7 | 7 | 23 | 23 | 0 | 22 | T B T T B B |
14 | Pacos de Ferreira | 19 | 6 | 4 | 9 | 24 | 31 | -7 | 22 | T B T B T H |
15 | Maritimo | 19 | 5 | 6 | 8 | 25 | 31 | -6 | 21 | T B B B H H |
16 | CD Mafra | 19 | 3 | 7 | 9 | 17 | 26 | -9 | 16 | T B H B B H |
17 | Porto B | 18 | 2 | 7 | 9 | 16 | 28 | -12 | 13 | B H B B B B |
18 | Oliveirense | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 35 | -21 | 11 | B B T B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: