Đối đầu SC Farense vs Estoril, 21h30 ngày 05/5
Kết quả SC Farense vs Estoril
Đối đầu SC Farense vs Estoril
Phong độ SC Farense gần đây
Phong độ Estoril gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: SC Farense vs Estoril
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SC Farense vs Estoril trước đây
-
30/12/2023Estoril4 - 0SC Farense2 - 0L
-
01/02/2020SC Farense0 - 2Estoril0 - 1L
-
18/08/2019Estoril1 - 2SC Farense1 - 1W
-
14/04/2019SC Farense3 - 1Estoril0 - 0W
-
16/12/2018Estoril1 - 0SC Farense0 - 0L
-
29/07/2018SC Farense0 - 2Estoril0 - 1L
-
15/10/2017SC Farense1 - 0Estoril0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu SC Farense vs Estoril
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Farense vs Estoril: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Farense vs Estoril: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 4 | 2 | 0 | 2 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SC Farense vs Estoril: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SC Farense (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
SC Farense (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SC Farense thắng
Bại: là số trận SC Farense thua
Thắng: là số trận SC Farense thắng
Bại: là số trận SC Farense thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SC Farense và Estoril trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 31 | 26 | 3 | 2 | 89 | 29 | 60 | 81 | T T T T T H |
2 | Benfica | 31 | 24 | 4 | 3 | 71 | 25 | 46 | 76 | T T B T T T |
3 | FC Porto | 31 | 19 | 6 | 6 | 57 | 26 | 31 | 63 | T B B H T H |
4 | Sporting Braga | 31 | 19 | 5 | 7 | 64 | 44 | 20 | 62 | T T B T T B |
5 | Vitoria Guimaraes | 32 | 18 | 6 | 8 | 47 | 34 | 13 | 60 | T T H B T B |
6 | Moreirense | 32 | 14 | 7 | 11 | 33 | 34 | -1 | 49 | B H B B T T |
7 | FC Arouca | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 42 | 11 | 45 | B T T T H H |
8 | FC Famalicao | 31 | 8 | 12 | 11 | 33 | 39 | -6 | 36 | T T H B H B |
9 | Rio Ave | 32 | 6 | 17 | 9 | 35 | 40 | -5 | 35 | H T H H H T |
10 | Casa Pia AC | 31 | 9 | 8 | 14 | 33 | 44 | -11 | 35 | B T H H B T |
11 | SC Farense | 31 | 9 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 34 | H B T H B T |
12 | Gil Vicente | 32 | 8 | 9 | 15 | 40 | 51 | -11 | 33 | B B B T H H |
13 | Estoril | 31 | 9 | 6 | 16 | 46 | 52 | -6 | 33 | T T H B H T |
14 | Boavista FC | 32 | 7 | 10 | 15 | 36 | 58 | -22 | 31 | H B B H B H |
15 | Estrela da Amadora | 31 | 6 | 11 | 14 | 32 | 49 | -17 | 29 | H B H H H B |
16 | Portimonense | 31 | 7 | 7 | 17 | 34 | 66 | -32 | 28 | B B T H H B |
17 | GD Chaves | 31 | 5 | 8 | 18 | 31 | 65 | -34 | 23 | B B B T H B |
18 | Vizela | 32 | 4 | 10 | 18 | 30 | 64 | -34 | 22 | B B B B H B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: