Đối đầu FC Arouca vs FC Porto, 01h00 ngày 02/3
Kết quả FC Arouca vs FC Porto
Đối đầu FC Arouca vs FC Porto
Phong độ FC Arouca gần đây
Phong độ FC Porto gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: FC Arouca vs FC Porto
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Arouca vs FC Porto trước đây
-
30/09/2024FC Porto4 - 0FC Arouca0 - 0L
-
13/02/2024FC Arouca3 - 2FC Porto2 - 1W
-
04/09/2023FC Porto1 - 1FC Arouca0 - 0D
-
09/05/2023FC Arouca0 - 1FC Porto0 - 1L
-
29/12/2022FC Porto5 - 1FC Arouca3 - 0L
-
07/02/2022FC Arouca0 - 2FC Porto0 - 0L
-
29/08/2021FC Porto3 - 0FC Arouca2 - 0L
-
11/03/2017FC Arouca0 - 4FC Porto0 - 2L
-
23/10/2016FC Porto3 - 0FC Arouca1 - 0L
-
12/01/2023FC Porto4 - 0FC Arouca1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu FC Arouca vs FC Porto
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Arouca vs FC Porto: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Arouca vs FC Porto: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 9 | 1 | 1 | 7 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Arouca vs FC Porto: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Arouca (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
FC Arouca (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Arouca thắng
Bại: là số trận FC Arouca thua
Thắng: là số trận FC Arouca thắng
Bại: là số trận FC Arouca thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Arouca và FC Porto trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 23 | 16 | 5 | 2 | 61 | 20 | 41 | 53 | T T T H H H |
2 | Benfica | 23 | 17 | 2 | 4 | 53 | 18 | 35 | 53 | T B T T T T |
3 | FC Porto | 23 | 14 | 5 | 4 | 47 | 19 | 28 | 47 | B H H H T H |
4 | Sporting Braga | 23 | 14 | 5 | 4 | 39 | 20 | 19 | 47 | T T T T H T |
5 | Santa Clara | 23 | 12 | 3 | 8 | 25 | 23 | 2 | 39 | B H T T B H |
6 | Casa Pia AC | 23 | 10 | 6 | 7 | 30 | 28 | 2 | 36 | T T B T B T |
7 | Estoril | 23 | 9 | 7 | 7 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T T T H T |
8 | Vitoria Guimaraes | 23 | 7 | 11 | 5 | 31 | 26 | 5 | 32 | H B T H H H |
9 | FC Famalicao | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 26 | 1 | 31 | H T H T T B |
10 | Rio Ave | 23 | 6 | 8 | 9 | 25 | 38 | -13 | 26 | B T H H H B |
11 | Nacional da Madeira | 24 | 7 | 5 | 12 | 23 | 32 | -9 | 26 | B B T H B T |
12 | Moreirense | 23 | 7 | 5 | 11 | 28 | 35 | -7 | 26 | H B B B T B |
13 | FC Arouca | 23 | 6 | 7 | 10 | 23 | 36 | -13 | 25 | H T T H H H |
14 | Gil Vicente | 23 | 5 | 7 | 11 | 23 | 35 | -12 | 22 | T B B B B B |
15 | Estrela da Amadora | 23 | 5 | 6 | 12 | 19 | 34 | -15 | 21 | B H B B T H |
16 | AVS Futebol SAD | 23 | 3 | 11 | 9 | 19 | 34 | -15 | 20 | B T B B H H |
17 | SC Farense | 23 | 3 | 7 | 13 | 15 | 33 | -18 | 16 | H B B B B H |
18 | Boavista FC | 23 | 2 | 6 | 15 | 14 | 40 | -26 | 12 | B B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: