Đối đầu FC Famalicao vs Santa Clara, 03h15 ngày 31/12
Kết quả FC Famalicao vs Santa Clara
Nhận định, Soi kèo Famalicao vs Santa Clara, 3h15 ngày 31/12
Đối đầu FC Famalicao vs Santa Clara
Phong độ FC Famalicao gần đây
Phong độ Santa Clara gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: FC Famalicao vs Santa Clara
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 31/12/2024 03:15Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Famalicao vs Santa Clara trước đây
-
24/11/2024FC Famalicao0 - 1Santa Clara0 - 0L
-
19/02/2023Santa Clara1 - 3FC Famalicao0 - 0W
-
28/08/2022FC Famalicao1 - 0Santa Clara1 - 0W
-
12/03/2022FC Famalicao0 - 0Santa Clara0 - 0D
-
23/10/2021Santa Clara0 - 2FC Famalicao0 - 1W
-
08/05/2021FC Famalicao1 - 0Santa Clara0 - 0W
-
18/01/2021Santa Clara1 - 2FC Famalicao0 - 0W
-
26/01/2020FC Famalicao0 - 1Santa Clara0 - 1L
-
10/08/2019Santa Clara0 - 2FC Famalicao0 - 1W
-
11/07/2019FC Famalicao2 - 1Santa Clara0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Famalicao vs Santa Clara
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Famalicao vs Santa Clara: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Famalicao vs Santa Clara: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Bồ Đào Nha | 8 | 6 | 1 | 1 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Famalicao vs Santa Clara: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Famalicao (sân nhà) | 6 | 3 | 1 | 2 |
FC Famalicao (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Famalicao thắng
Bại: là số trận FC Famalicao thua
Thắng: là số trận FC Famalicao thắng
Bại: là số trận FC Famalicao thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Famalicao và Santa Clara trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 16 | 13 | 1 | 2 | 44 | 10 | 34 | 40 | T B B T H T |
2 | FC Porto | 16 | 13 | 1 | 2 | 40 | 9 | 31 | 40 | B T H T T T |
3 | Benfica | 16 | 12 | 2 | 2 | 37 | 9 | 28 | 38 | T T H T T B |
4 | Sporting Braga | 16 | 8 | 4 | 4 | 28 | 18 | 10 | 28 | B T H H T B |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 16 | 6 | 6 | 4 | 22 | 18 | 4 | 24 | B T B H H H |
7 | Casa Pia AC | 16 | 6 | 5 | 5 | 18 | 19 | -1 | 23 | H B H T T T |
8 | Moreirense | 16 | 6 | 3 | 7 | 21 | 24 | -3 | 21 | T B T B B H |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Rio Ave | 16 | 5 | 4 | 7 | 17 | 27 | -10 | 19 | T T B H B T |
11 | Gil Vicente | 16 | 4 | 6 | 6 | 18 | 25 | -7 | 18 | B B T T H H |
12 | Estrela da Amadora | 16 | 4 | 4 | 8 | 14 | 25 | -11 | 16 | T B T B T H |
13 | Estoril | 16 | 3 | 6 | 7 | 14 | 26 | -12 | 15 | H T H B B H |
14 | AVS Futebol SAD | 16 | 2 | 8 | 6 | 12 | 23 | -11 | 14 | H B H H H H |
15 | Nacional da Madeira | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 23 | -12 | 13 | H B T B H B |
16 | SC Farense | 16 | 3 | 4 | 9 | 11 | 23 | -12 | 13 | H T H B T H |
17 | Boavista FC | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 23 | -13 | 12 | B H H B H B |
18 | FC Arouca | 16 | 3 | 3 | 10 | 10 | 27 | -17 | 12 | H B B T B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: