Đối đầu Sporting Braga vs FC Porto, 02h30 ngày 19/5
Kết quả Sporting Braga vs FC Porto
Nhận định SC Braga vs FC Porto, 2h30 ngày 19/05
Đối đầu Sporting Braga vs FC Porto
Phong độ Sporting Braga gần đây
Phong độ FC Porto gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Sporting Braga vs FC Porto
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 19/5/2024 02:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sporting Braga vs FC Porto trước đây
-
15/01/2024FC Porto2 - 0Sporting Braga1 - 0L
-
20/03/2023Sporting Braga0 - 0FC Porto0 - 0D
-
01/10/2022FC Porto4 - 1Sporting Braga2 - 0L
-
26/04/2022Sporting Braga1 - 0FC Porto0 - 0W
-
13/12/2021FC Porto1 - 0Sporting Braga1 - 0L
-
08/02/2021Sporting Braga2 - 2FC Porto0 - 1D
-
20/09/2020FC Porto3 - 1Sporting Braga2 - 1L
-
04/06/2023Sporting Braga0 - 2FC Porto0 - 0L
-
04/03/2021FC Porto2 - 3Sporting Braga1 - 3W
-
11/02/2021Sporting Braga1 - 1FC Porto0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Sporting Braga vs FC Porto
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Braga vs FC Porto: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Braga vs FC Porto: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 7 | 1 | 2 | 4 |
Hạng 3 Bồ Đào Nha Play-offs | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting Braga vs FC Porto: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sporting Braga (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Sporting Braga (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sporting Braga thắng
Bại: là số trận Sporting Braga thua
Thắng: là số trận Sporting Braga thắng
Bại: là số trận Sporting Braga thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sporting Braga và FC Porto trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 33 | 28 | 3 | 2 | 93 | 29 | 64 | 87 | T T T H T T |
2 | Benfica | 34 | 25 | 5 | 4 | 77 | 28 | 49 | 80 | T T T B T H |
3 | FC Porto | 33 | 21 | 6 | 6 | 62 | 27 | 35 | 69 | B H T H T T |
4 | Sporting Braga | 33 | 21 | 5 | 7 | 71 | 49 | 22 | 68 | B T T B T T |
5 | Vitoria Guimaraes | 33 | 18 | 6 | 9 | 49 | 37 | 12 | 60 | T H B T B B |
6 | Moreirense | 33 | 15 | 7 | 11 | 34 | 34 | 0 | 52 | H B B T T T |
7 | FC Arouca | 33 | 13 | 7 | 13 | 53 | 47 | 6 | 46 | T T H H H B |
8 | FC Famalicao | 34 | 10 | 12 | 12 | 37 | 41 | -4 | 42 | B H B T T B |
9 | Casa Pia AC | 34 | 10 | 8 | 16 | 38 | 50 | -12 | 38 | H B T B B T |
10 | SC Farense | 33 | 10 | 7 | 16 | 45 | 48 | -3 | 37 | T H B T T B |
11 | Rio Ave | 34 | 6 | 19 | 9 | 38 | 43 | -5 | 37 | H H H T H H |
12 | Gil Vicente | 33 | 9 | 9 | 15 | 42 | 51 | -9 | 36 | B B T H H T |
13 | Estoril | 33 | 9 | 6 | 18 | 48 | 56 | -8 | 33 | H B H T B B |
14 | Boavista FC | 33 | 7 | 10 | 16 | 37 | 60 | -23 | 31 | B B H B H B |
15 | Estrela da Amadora | 33 | 6 | 12 | 15 | 32 | 53 | -21 | 30 | H H H B H B |
16 | Portimonense | 33 | 7 | 8 | 18 | 36 | 71 | -35 | 29 | T H H B B H |
17 | Vizela | 33 | 5 | 10 | 18 | 34 | 64 | -30 | 25 | B B B H B T |
18 | GD Chaves | 33 | 5 | 8 | 20 | 31 | 69 | -38 | 23 | B T H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: