Đối đầu Feirense vs Portimonense, 21h30 ngày 26/10
Kết quả Feirense vs Portimonense
Đối đầu Feirense vs Portimonense
Phong độ Feirense gần đây
Phong độ Portimonense gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Feirense vs Portimonense
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/10/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Feirense vs Portimonense trước đây
-
27/04/2019Portimonense1 - 0Feirense1 - 0L
-
22/12/2018Feirense0 - 1Portimonense0 - 0L
-
17/02/2018Feirense1 - 3Portimonense1 - 1L
-
19/09/2017Portimonense2 - 1Feirense2 - 1L
-
14/02/2016Feirense2 - 1Portimonense0 - 1W
-
12/09/2015Portimonense2 - 2Feirense1 - 2D
-
18/02/2015Feirense2 - 1Portimonense0 - 1W
-
31/08/2014Portimonense3 - 2Feirense0 - 1L
-
29/12/2013Portimonense1 - 1Feirense1 - 0D
-
18/08/2013Feirense1 - 1Portimonense0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Feirense vs Portimonense
- Thống kê lịch sử đối đầu Feirense vs Portimonense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Feirense vs Portimonense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 4 | 0 | 0 | 4 |
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 6 | 2 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Feirense vs Portimonense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Feirense (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Feirense (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Feirense thắng
Bại: là số trận Feirense thua
Thắng: là số trận Feirense thắng
Bại: là số trận Feirense thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Feirense và Portimonense trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 8 | 5 | 3 | 0 | 17 | 10 | 7 | 18 | H T H T T H |
2 | CD Tondela | 8 | 4 | 4 | 0 | 19 | 9 | 10 | 16 | H H T T T T |
3 | SL Benfica B | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 16 | T T T H T T |
4 | Leixoes | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 12 | H T B H T B |
5 | Maritimo | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 12 | -1 | 12 | H B B H T T |
6 | FC Felgueiras | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 6 | 3 | 11 | H H B T H T |
7 | Viseu | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 11 | T T B B H B |
8 | Feirense | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 | H B T B H H |
9 | Vizela | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 5 | 3 | 10 | B B B T T H |
10 | Pacos de Ferreira | 8 | 3 | 1 | 4 | 9 | 13 | -4 | 10 | H B B B T T |
11 | GD Chaves | 8 | 2 | 3 | 3 | 6 | 9 | -3 | 9 | H B T T B H |
12 | Uniao Leiria | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | H H T H B B |
13 | Alverca | 8 | 1 | 6 | 1 | 9 | 12 | -3 | 9 | H B T H H H |
14 | SCU Torreense | 8 | 3 | 0 | 5 | 9 | 11 | -2 | 9 | T T T B B B |
15 | Porto B | 8 | 1 | 4 | 3 | 7 | 11 | -4 | 7 | B H H B B T |
16 | CD Mafra | 8 | 1 | 3 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 | H T B B H B |
17 | Portimonense | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 14 | -5 | 5 | B H T B B B |
18 | Oliveirense | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 5 | H B B H T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: