Đối đầu Gil Vicente vs Vizela, 22h30 ngày 13/2
Kết quả Gil Vicente vs Vizela
Nhận định Gil Vicente vs Vizela, 22h30 ngày 13/2
Đối đầu Gil Vicente vs Vizela
Phong độ Gil Vicente gần đây
Phong độ Vizela gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Gil Vicente vs Vizela
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 13/2/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gil Vicente vs Vizela trước đây
-
02/09/2023Vizela1 - 0Gil Vicente0 - 0L
-
18/02/2023Gil Vicente1 - 1Vizela0 - 0D
-
30/08/2022Vizela2 - 2Gil Vicente2 - 2D
-
14/02/2022Vizela0 - 1Gil Vicente0 - 1W
-
13/09/2021Gil Vicente2 - 2Vizela0 - 1D
-
27/07/2022Vizela2 - 3Gil Vicente0 - 0W
-
03/07/2021Vizela2 - 3Gil Vicente0 - 0W
-
12/08/2018Gil Vicente1 - 0Vizela1 - 0W
-
22/01/2017Gil Vicente1 - 0Vizela0 - 0W
-
26/10/2016Vizela1 - 0Gil Vicente0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Gil Vicente vs Vizela
- Thống kê lịch sử đối đầu Gil Vicente vs Vizela: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gil Vicente vs Vizela: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 5 | 1 | 3 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 2 | 0 | 0 |
Portugal Campeonato Nacional | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gil Vicente vs Vizela: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gil Vicente (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Gil Vicente (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gil Vicente thắng
Bại: là số trận Gil Vicente thua
Thắng: là số trận Gil Vicente thắng
Bại: là số trận Gil Vicente thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gil Vicente và Vizela trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Benfica | 21 | 16 | 4 | 1 | 46 | 14 | 32 | 52 | T T T T T H |
2 | Sporting CP | 20 | 17 | 1 | 2 | 58 | 19 | 39 | 52 | T T T T T T |
3 | FC Porto | 20 | 14 | 3 | 3 | 33 | 13 | 20 | 45 | T H T T T H |
4 | Sporting Braga | 21 | 12 | 4 | 5 | 44 | 32 | 12 | 40 | H B T H T B |
5 | Vitoria Guimaraes | 21 | 12 | 4 | 5 | 34 | 22 | 12 | 40 | H T T B T H |
6 | Moreirense | 21 | 10 | 5 | 6 | 26 | 24 | 2 | 35 | B T B T B T |
7 | SC Farense | 21 | 7 | 5 | 9 | 29 | 29 | 0 | 26 | T B T B H H |
8 | FC Arouca | 20 | 7 | 4 | 9 | 32 | 27 | 5 | 25 | T B B T T T |
9 | Boavista FC | 21 | 6 | 6 | 9 | 29 | 38 | -9 | 24 | H T B B H T |
10 | FC Famalicao | 20 | 5 | 8 | 7 | 19 | 24 | -5 | 23 | B H T B B H |
11 | Gil Vicente | 20 | 6 | 4 | 10 | 30 | 34 | -4 | 22 | T B H T T B |
12 | Estrela da Amadora | 21 | 5 | 6 | 10 | 22 | 32 | -10 | 21 | H H B B B T |
13 | Estoril | 21 | 6 | 3 | 12 | 35 | 37 | -2 | 21 | B B B H T B |
14 | Rio Ave | 21 | 4 | 9 | 8 | 21 | 29 | -8 | 21 | T B H H H T |
15 | Portimonense | 21 | 6 | 3 | 12 | 23 | 44 | -21 | 21 | B T B T B B |
16 | Casa Pia AC | 21 | 5 | 5 | 11 | 19 | 35 | -16 | 20 | T B B B H B |
17 | GD Chaves | 21 | 3 | 5 | 13 | 20 | 47 | -27 | 14 | H B H H H B |
18 | Vizela | 20 | 2 | 7 | 11 | 18 | 38 | -20 | 13 | H H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team
Cập nhật: