Đối đầu Portimonense vs Leixoes, 18h00 ngày 02/3
Kết quả Portimonense vs Leixoes
Đối đầu Portimonense vs Leixoes
Phong độ Portimonense gần đây
Phong độ Leixoes gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Portimonense vs Leixoes
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Portimonense vs Leixoes trước đây
-
06/10/2024Leixoes3 - 0Portimonense3 - 0L
-
29/04/2017Portimonense3 - 3Leixoes2 - 2D
-
11/12/2016Leixoes0 - 0Portimonense0 - 0D
-
02/04/2016Leixoes0 - 1Portimonense0 - 0W
-
08/11/2015Portimonense1 - 1Leixoes1 - 1D
-
23/05/2015Portimonense1 - 1Leixoes0 - 0D
-
18/01/2015Leixoes1 - 0Portimonense0 - 0L
-
02/03/2014Portimonense3 - 0Leixoes1 - 0W
-
23/10/2013Leixoes3 - 3Portimonense0 - 1D
-
30/07/2023Leixoes0 - 0Portimonense0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Portimonense vs Leixoes
- Thống kê lịch sử đối đầu Portimonense vs Leixoes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portimonense vs Leixoes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 9 | 2 | 5 | 2 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portimonense vs Leixoes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Portimonense (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Portimonense (sân khách) | 6 | 1 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Portimonense thắng
Bại: là số trận Portimonense thua
Thắng: là số trận Portimonense thắng
Bại: là số trận Portimonense thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Portimonense và Leixoes trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 24 | 10 | 12 | 2 | 42 | 26 | 16 | 42 | H T B T H H |
2 | Alverca | 24 | 11 | 9 | 4 | 41 | 26 | 15 | 42 | T T H T H T |
3 | Penafiel | 23 | 11 | 7 | 5 | 37 | 30 | 7 | 40 | H H B B B T |
4 | SL Benfica B | 24 | 11 | 6 | 7 | 34 | 28 | 6 | 39 | H B B B H T |
5 | GD Chaves | 24 | 10 | 8 | 6 | 29 | 23 | 6 | 38 | H H H T T B |
6 | Feirense | 23 | 9 | 9 | 5 | 25 | 17 | 8 | 36 | H B T T T T |
7 | SCU Torreense | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 27 | 3 | 36 | H H B T B H |
8 | Vizela | 23 | 9 | 8 | 6 | 30 | 22 | 8 | 35 | T H T T H T |
9 | Uniao Leiria | 23 | 9 | 6 | 8 | 29 | 22 | 7 | 33 | B T B H H T |
10 | Viseu | 24 | 8 | 9 | 7 | 33 | 30 | 3 | 33 | T B H H H H |
11 | FC Felgueiras | 24 | 7 | 8 | 9 | 27 | 28 | -1 | 29 | B B T B T H |
12 | Leixoes | 23 | 6 | 9 | 8 | 24 | 27 | -3 | 27 | B H H B H H |
13 | Pacos de Ferreira | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 34 | -7 | 27 | T H H T B H |
14 | Portimonense | 23 | 7 | 5 | 11 | 25 | 34 | -9 | 26 | T B T B B B |
15 | Maritimo | 23 | 6 | 7 | 10 | 29 | 39 | -10 | 25 | H H H T B B |
16 | Porto B | 23 | 4 | 9 | 10 | 24 | 35 | -11 | 21 | B H T H T B |
17 | Oliveirense | 23 | 4 | 6 | 13 | 20 | 41 | -21 | 18 | H H H T T B |
18 | CD Mafra | 24 | 3 | 8 | 13 | 18 | 35 | -17 | 17 | H B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: