Đối đầu Estoril vs Nacional da Madeira, 00h00 ngày 16/9
Kết quả Estoril vs Nacional da Madeira
Đối đầu Estoril vs Nacional da Madeira
Phong độ Estoril gần đây
Phong độ Nacional da Madeira gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Estoril vs Nacional da Madeira
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/9/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Estoril vs Nacional da Madeira trước đây
-
26/07/2021Nacional da Madeira1 - 2Estoril1 - 0W
-
14/12/2019Estoril1 - 2Nacional da Madeira0 - 1L
-
14/07/2018Estoril2 - 1Nacional da Madeira2 - 0W
-
19/07/2016Nacional da Madeira2 - 1Estoril2 - 0L
-
09/04/2017Estoril0 - 1Nacional da Madeira0 - 0L
-
26/11/2016Nacional da Madeira0 - 1Estoril0 - 1W
-
10/04/2016Nacional da Madeira4 - 1Estoril1 - 0L
-
06/12/2015Estoril1 - 1Nacional da Madeira0 - 0D
-
17/02/2015Nacional da Madeira1 - 0Estoril0 - 0L
-
15/09/2014Estoril2 - 1Nacional da Madeira1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Estoril vs Nacional da Madeira
- Thống kê lịch sử đối đầu Estoril vs Nacional da Madeira: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estoril vs Nacional da Madeira: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 0 | 1 |
VĐQG Bồ Đào Nha | 6 | 2 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estoril vs Nacional da Madeira: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Estoril (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Estoril (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Estoril thắng
Bại: là số trận Estoril thua
Thắng: là số trận Estoril thắng
Bại: là số trận Estoril thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Estoril và Nacional da Madeira trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 5 | 5 | 0 | 0 | 19 | 2 | 17 | 15 | T T T T T |
2 | FC Porto | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T B |
3 | Vitoria Guimaraes | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 9 | T T B T |
4 | FC Famalicao | 4 | 3 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 9 | T T T B |
5 | Santa Clara | 4 | 3 | 0 | 1 | 8 | 4 | 4 | 9 | T B T T |
6 | Sporting Braga | 4 | 2 | 2 | 0 | 5 | 2 | 3 | 8 | H T T H |
7 | Benfica | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | B T T H |
8 | Moreirense | 5 | 2 | 1 | 2 | 8 | 9 | -1 | 7 | T T B H B |
9 | AVS Futebol SAD | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 7 | -1 | 7 | H B T B T |
10 | Casa Pia AC | 5 | 2 | 0 | 3 | 4 | 7 | -3 | 6 | B B B T T |
11 | Rio Ave | 5 | 2 | 0 | 3 | 3 | 6 | -3 | 6 | B T B T B |
12 | Gil Vicente | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | B T H H |
13 | Boavista FC | 4 | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | -1 | 4 | T B B H |
14 | Nacional da Madeira | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 8 | -4 | 4 | H B B T |
15 | FC Arouca | 5 | 1 | 0 | 4 | 2 | 8 | -6 | 3 | B B T B B |
16 | Estoril | 4 | 0 | 2 | 2 | 1 | 5 | -4 | 2 | B B H H |
17 | Estrela da Amadora | 4 | 0 | 1 | 3 | 1 | 6 | -5 | 1 | H B B B |
18 | SC Farense | 4 | 0 | 0 | 4 | 1 | 10 | -9 | 0 | B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: