Đối đầu Porto B vs Pacos de Ferreira, 21h30 ngày 12/5
Kết quả Porto B vs Pacos de Ferreira
Đối đầu Porto B vs Pacos de Ferreira
Phong độ Porto B gần đây
Phong độ Pacos de Ferreira gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2023-2024: Porto B vs Pacos de Ferreira
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 12/5/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Porto B vs Pacos de Ferreira trước đây
-
07/01/2024Pacos de Ferreira3 - 0Porto B2 - 0L
-
13/04/2019Porto B1 - 1Pacos de Ferreira0 - 1D
-
15/12/2018Pacos de Ferreira0 - 1Porto B0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Porto B vs Pacos de Ferreira
- Thống kê lịch sử đối đầu Porto B vs Pacos de Ferreira: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Porto B vs Pacos de Ferreira: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 3 | 1 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Porto B vs Pacos de Ferreira: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Porto B (sân nhà) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Porto B (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Porto B thắng
Bại: là số trận Porto B thua
Thắng: là số trận Porto B thắng
Bại: là số trận Porto B thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Porto B và Pacos de Ferreira trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Santa Clara | 32 | 19 | 10 | 3 | 44 | 19 | 25 | 67 | T B H T H T |
2 | Nacional da Madeira | 32 | 19 | 8 | 5 | 61 | 33 | 28 | 65 | H T H T T T |
3 | AVS Futebol SAD | 32 | 20 | 3 | 9 | 50 | 33 | 17 | 63 | B B T B T H |
4 | Maritimo | 32 | 17 | 9 | 6 | 48 | 26 | 22 | 60 | H H H T T T |
5 | SCU Torreense | 33 | 13 | 8 | 12 | 39 | 36 | 3 | 47 | H H B B T T |
6 | Pacos de Ferreira | 32 | 12 | 10 | 10 | 37 | 33 | 4 | 46 | T T H H B H |
7 | CD Tondela | 32 | 11 | 13 | 8 | 43 | 40 | 3 | 46 | T T B B H B |
8 | CD Mafra | 32 | 11 | 11 | 10 | 40 | 38 | 2 | 44 | T B H T H H |
9 | Porto B | 32 | 12 | 8 | 12 | 48 | 43 | 5 | 44 | T T B T H B |
10 | Viseu | 32 | 9 | 15 | 8 | 34 | 33 | 1 | 42 | H B B B T H |
11 | SL Benfica B | 33 | 11 | 9 | 13 | 43 | 46 | -3 | 42 | B B B H H T |
12 | Uniao Leiria | 32 | 10 | 9 | 13 | 41 | 38 | 3 | 39 | H H T T B B |
13 | Penafiel | 33 | 11 | 5 | 17 | 30 | 38 | -8 | 38 | T T H T B B |
14 | Oliveirense | 32 | 8 | 10 | 14 | 35 | 49 | -14 | 34 | B T T B H T |
15 | Leixoes | 32 | 6 | 15 | 11 | 26 | 37 | -11 | 33 | H H H H B H |
16 | Feirense | 33 | 8 | 6 | 19 | 30 | 48 | -18 | 30 | B H H B T B |
17 | Vilaverdense | 33 | 8 | 3 | 22 | 29 | 58 | -29 | 27 | T B B T B T |
18 | CF Os Belenenses | 33 | 6 | 8 | 19 | 27 | 57 | -30 | 26 | B T T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: