Đối đầu SCU Torreense vs Penafiel, 22h30 ngày 22/12
Kết quả SCU Torreense vs Penafiel
Đối đầu SCU Torreense vs Penafiel
Phong độ SCU Torreense gần đây
Phong độ Penafiel gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: SCU Torreense vs Penafiel
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 22/12/2024 22:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SCU Torreense vs Penafiel trước đây
-
17/05/2024Penafiel1 - 1SCU Torreense0 - 1D
-
16/01/2024SCU Torreense1 - 0Penafiel1 - 0W
-
21/05/2023SCU Torreense5 - 1Penafiel2 - 0W
-
14/01/2023Penafiel0 - 0SCU Torreense0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu SCU Torreense vs Penafiel
- Thống kê lịch sử đối đầu SCU Torreense vs Penafiel: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SCU Torreense vs Penafiel: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 4 | 2 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SCU Torreense vs Penafiel: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SCU Torreense (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
SCU Torreense (sân khách) | 2 | 0 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SCU Torreense thắng
Bại: là số trận SCU Torreense thua
Thắng: là số trận SCU Torreense thắng
Bại: là số trận SCU Torreense thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SCU Torreense và Penafiel trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Tondela | 15 | 8 | 7 | 0 | 32 | 15 | 17 | 31 | T H T H T H |
2 | Penafiel | 14 | 8 | 4 | 2 | 25 | 19 | 6 | 28 | B T T H B T |
3 | Viseu | 15 | 7 | 4 | 4 | 22 | 15 | 7 | 25 | H T T B T H |
4 | SCU Torreense | 14 | 8 | 1 | 5 | 19 | 14 | 5 | 25 | T H T T T T |
5 | GD Chaves | 15 | 7 | 4 | 4 | 19 | 17 | 2 | 25 | T T T T B H |
6 | SL Benfica B | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 19 | 1 | 24 | H T T H B B |
7 | Leixoes | 15 | 6 | 4 | 5 | 21 | 18 | 3 | 22 | B T B H B T |
8 | Alverca | 14 | 5 | 6 | 3 | 22 | 19 | 3 | 21 | B T B T T T |
9 | Feirense | 15 | 4 | 7 | 4 | 13 | 10 | 3 | 19 | B H T B T H |
10 | Maritimo | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 24 | -4 | 19 | B B B H T B |
11 | Uniao Leiria | 14 | 5 | 3 | 6 | 17 | 14 | 3 | 18 | B T B T T B |
12 | Vizela | 15 | 4 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 17 | B H B H B T |
13 | FC Felgueiras | 14 | 3 | 7 | 4 | 17 | 17 | 0 | 16 | B H B B H T |
14 | Pacos de Ferreira | 14 | 4 | 3 | 7 | 15 | 21 | -6 | 15 | H B H B B T |
15 | Portimonense | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 23 | -7 | 14 | T B B T B H |
16 | CD Mafra | 15 | 3 | 5 | 7 | 16 | 23 | -7 | 14 | H B H B T B |
17 | Porto B | 15 | 2 | 7 | 6 | 14 | 22 | -8 | 13 | H H T B H B |
18 | Oliveirense | 14 | 1 | 3 | 10 | 9 | 27 | -18 | 6 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: