Đối đầu Portimonense vs SL Benfica B, 00h00 ngày 15/10
Kết quả Portimonense vs SL Benfica B
Đối đầu Portimonense vs SL Benfica B
Phong độ Portimonense gần đây
Phong độ SL Benfica B gần đây
Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025: Portimonense vs SL Benfica B
-
Giải đấu: Hạng 2 Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/11/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Portimonense vs SL Benfica B trước đây
-
27/07/2024Portimonense0 - 2SL Benfica B0 - 1L
-
16/03/2017SL Benfica B2 - 3Portimonense2 - 1W
-
19/10/2016Portimonense3 - 0SL Benfica B2 - 0W
-
20/03/2016Portimonense1 - 0SL Benfica B0 - 0W
-
05/11/2015SL Benfica B3 - 2Portimonense2 - 1L
-
19/03/2015SL Benfica B4 - 1Portimonense3 - 0L
-
26/10/2014Portimonense2 - 2SL Benfica B1 - 2D
-
19/01/2014Portimonense0 - 2SL Benfica B0 - 0L
-
26/08/2013SL Benfica B3 - 0Portimonense1 - 0L
-
02/03/2013SL Benfica B1 - 1Portimonense0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Portimonense vs SL Benfica B
- Thống kê lịch sử đối đầu Portimonense vs SL Benfica B: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portimonense vs SL Benfica B: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng 2 Bồ Đào Nha | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Portimonense vs SL Benfica B: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Portimonense (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Portimonense (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Portimonense thắng
Bại: là số trận Portimonense thua
Thắng: là số trận Portimonense thắng
Bại: là số trận Portimonense thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Portimonense và SL Benfica B trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Penafiel | 8 | 5 | 3 | 0 | 17 | 10 | 7 | 18 | H T H T T H |
2 | CD Tondela | 8 | 4 | 4 | 0 | 19 | 9 | 10 | 16 | H H T T T T |
3 | SL Benfica B | 7 | 5 | 1 | 1 | 13 | 6 | 7 | 16 | T T T H T T |
4 | Leixoes | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 12 | H T B H T B |
5 | Maritimo | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 12 | -1 | 12 | H B B H T T |
6 | FC Felgueiras | 8 | 2 | 5 | 1 | 9 | 6 | 3 | 11 | H H B T H T |
7 | Viseu | 8 | 3 | 2 | 3 | 12 | 11 | 1 | 11 | T T B B H B |
8 | Vizela | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 5 | 3 | 10 | B B B T T H |
9 | Feirense | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 6 | 1 | 9 | H H B T B H |
10 | Uniao Leiria | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 9 | -1 | 9 | H H T H B B |
11 | Alverca | 8 | 1 | 6 | 1 | 9 | 12 | -3 | 9 | H B T H H H |
12 | SCU Torreense | 7 | 3 | 0 | 4 | 9 | 10 | -1 | 9 | B T T T B B |
13 | GD Chaves | 7 | 2 | 2 | 3 | 6 | 9 | -3 | 8 | H H B T T B |
14 | Pacos de Ferreira | 7 | 2 | 1 | 4 | 8 | 13 | -5 | 7 | B H B B B T |
15 | CD Mafra | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 11 | -5 | 6 | H H T B B H |
16 | Portimonense | 7 | 1 | 2 | 4 | 9 | 14 | -5 | 5 | B H T B B B |
17 | Oliveirense | 7 | 1 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 5 | H B B H T B |
18 | Porto B | 7 | 0 | 4 | 3 | 5 | 10 | -5 | 4 | H B H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: