Đối đầu Sporting CP vs Portimonense, 00h00 ngày 05/5
Kết quả Sporting CP vs Portimonense
Đối đầu Sporting CP vs Portimonense
Phong độ Sporting CP gần đây
Phong độ Portimonense gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: Sporting CP vs Portimonense
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sporting CP vs Portimonense trước đây
-
31/12/2023Portimonense1 - 2Sporting CP0 - 0W
-
05/03/2023Portimonense0 - 1Sporting CP0 - 0W
-
11/09/2022Sporting CP4 - 0Portimonense2 - 0W
-
08/05/2022Portimonense2 - 3Sporting CP2 - 1W
-
30/12/2021Sporting CP3 - 2Portimonense0 - 1W
-
21/02/2021Sporting CP2 - 0Portimonense2 - 0W
-
05/10/2020Portimonense0 - 2Sporting CP0 - 2W
-
25/07/2023Sporting CP1 - 1Portimonense1 - 0D
-
20/07/2022Portimonense2 - 0Sporting CP2 - 0L
-
15/07/2021Sporting CP2 - 2Portimonense1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sporting CP vs Portimonense
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting CP vs Portimonense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting CP vs Portimonense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 7 | 7 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 3 | 0 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sporting CP vs Portimonense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sporting CP (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Sporting CP (sân khách) | 5 | 4 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sporting CP thắng
Bại: là số trận Sporting CP thua
Thắng: là số trận Sporting CP thắng
Bại: là số trận Sporting CP thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sporting CP và Portimonense trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 31 | 26 | 3 | 2 | 89 | 29 | 60 | 81 | T T T T T H |
2 | Benfica | 31 | 24 | 4 | 3 | 71 | 25 | 46 | 76 | T T B T T T |
3 | FC Porto | 31 | 19 | 6 | 6 | 57 | 26 | 31 | 63 | T B B H T H |
4 | Sporting Braga | 31 | 19 | 5 | 7 | 64 | 44 | 20 | 62 | T T B T T B |
5 | Vitoria Guimaraes | 31 | 18 | 6 | 7 | 46 | 32 | 14 | 60 | T T T H B T |
6 | Moreirense | 31 | 13 | 7 | 11 | 32 | 34 | -2 | 46 | T B H B B T |
7 | FC Arouca | 31 | 13 | 6 | 12 | 53 | 42 | 11 | 45 | B T T T H H |
8 | FC Famalicao | 31 | 8 | 12 | 11 | 33 | 39 | -6 | 36 | T T H B H B |
9 | Casa Pia AC | 31 | 9 | 8 | 14 | 33 | 44 | -11 | 35 | B T H H B T |
10 | SC Farense | 31 | 9 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 34 | H B T H B T |
11 | Estoril | 31 | 9 | 6 | 16 | 46 | 52 | -6 | 33 | T T H B H T |
12 | Rio Ave | 31 | 5 | 17 | 9 | 33 | 39 | -6 | 32 | H H T H H H |
13 | Gil Vicente | 31 | 8 | 8 | 15 | 39 | 50 | -11 | 32 | B B B B T H |
14 | Boavista FC | 31 | 7 | 9 | 15 | 35 | 57 | -22 | 30 | B H B B H B |
15 | Estrela da Amadora | 31 | 6 | 11 | 14 | 32 | 49 | -17 | 29 | H B H H H B |
16 | Portimonense | 31 | 7 | 7 | 17 | 34 | 66 | -32 | 28 | B B T H H B |
17 | GD Chaves | 31 | 5 | 8 | 18 | 31 | 65 | -34 | 23 | B B B T H B |
18 | Vizela | 31 | 4 | 10 | 17 | 30 | 63 | -33 | 22 | B B B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: