Đối đầu FC Porto vs Rio Ave, 00h00 ngày 25/8
Kết quả FC Porto vs Rio Ave
Đối đầu FC Porto vs Rio Ave
Phong độ FC Porto gần đây
Phong độ Rio Ave gần đây
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025: FC Porto vs Rio Ave
-
Giải đấu: VĐQG Bồ Đào NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/8/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu FC Porto vs Rio Ave trước đây
-
04/02/2024FC Porto0 - 0Rio Ave0 - 0D
-
29/08/2023Rio Ave1 - 2FC Porto0 - 0W
-
19/02/2023FC Porto1 - 0Rio Ave1 - 0W
-
29/08/2022Rio Ave3 - 1FC Porto3 - 0L
-
16/05/2021Rio Ave0 - 3FC Porto0 - 0W
-
02/02/2021FC Porto2 - 0Rio Ave1 - 0W
-
08/03/2020FC Porto1 - 1Rio Ave1 - 1D
-
30/09/2019Rio Ave0 - 1FC Porto0 - 1W
-
27/04/2019Rio Ave2 - 2FC Porto0 - 2D
-
16/12/2021FC Porto1 - 0Rio Ave0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu FC Porto vs Rio Ave
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Porto vs Rio Ave: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Porto vs Rio Ave: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Bồ Đào Nha | 9 | 5 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu FC Porto vs Rio Ave: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
FC Porto (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
FC Porto (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận FC Porto thắng
Bại: là số trận FC Porto thua
Thắng: là số trận FC Porto thắng
Bại: là số trận FC Porto thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Bồ Đào Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội FC Porto và Rio Ave trên Bảng xếp hạng của VĐQG Bồ Đào Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 2 | 2 | 0 | 0 | 9 | 2 | 7 | 6 | T T |
2 | FC Porto | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | T T |
3 | FC Famalicao | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 | T T |
4 | Moreirense | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
5 | Vitoria Guimaraes | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 | T T |
6 | Sporting Braga | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 | H T |
7 | Santa Clara | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | T B |
8 | Benfica | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 | B T |
9 | Boavista FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | T B |
10 | Gil Vicente | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 5 | -1 | 3 | B T |
11 | Rio Ave | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
12 | AVS Futebol SAD | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 1 | H B |
13 | Nacional da Madeira | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 7 | -5 | 1 | H B |
14 | Estrela da Amadora | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 | H B |
15 | SC Farense | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
16 | FC Arouca | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
17 | Estoril | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 0 | B B |
18 | Casa Pia AC | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation
Cập nhật: