Kết quả Boavista FC vs Gil Vicente, 21h30 ngày 04/05
Kết quả Boavista FC vs Gil Vicente
Nhận định Boavista FC vs Gil Vicente, 21h30 ngày 4/5
Đối đầu Boavista FC vs Gil Vicente
Phong độ Boavista FC gần đây
Phong độ Gil Vicente gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 04/05/202421:30
-
Boavista FC 11Gil Vicente 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.90O 2.5
0.99U 2.5
0.851
2.70X
3.202
2.63Hiệp 1+0
0.96-0
0.92O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Boavista FC vs Gil Vicente
-
Sân vận động: Estadio do CD das Aves
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2023-2024 » vòng 32
-
Boavista FC vs Gil Vicente: Diễn biến chính
-
27'Bruno Lourenco (Assist:Martim Tavares)1-0
-
36'1-1Gabriel Pereira (Assist:Felipe Silva)
-
45'1-1Mory Gbane
-
66'1-1Martim Carvalho Neto
Murilo de Souza Costa -
75'Bruno Lourenco1-1
-
76'1-1Ali Alipourghara
Kanya Fujimoto -
76'1-1Tidjany Chabrol Toure
Laurindo Aurelio -
81'Miguel Silva Reisinho1-1
-
82'Luis Miguel Castelo Santos
Martim Tavares1-1 -
82'1-1Miguel Pedro Tiba
Felix Correia -
82'1-1Zé Carlos
Felipe Silva -
82'Ilija Vukotic
Sebastian Perez1-1 -
82'Masaki Watai
Bruno Lourenco1-1 -
86'Berna
Salvador Jose Milhazes Agra1-1 -
89'Joel da Silva
Filipe Miguel Neves Ferreira1-1
-
Boavista FC vs Gil Vicente: Đội hình chính và dự bị
-
Boavista FC4-2-3-199Joao Pedro Oliveira Goncalves20Filipe Miguel Neves Ferreira26Rodrigo Abascal23Vincent Sasso79Pedro Malheiro24Sebastian Perez42Gaius Makouta7Salvador Jose Milhazes Agra10Miguel Silva Reisinho8Bruno Lourenco59Martim Tavares77Murilo de Souza Costa29Laurindo Aurelio70Felix Correia10Kanya Fujimoto24Mory Gbane8Maxime Dominguez67Alex Pinto13Gabriel Pereira39Jonathan Buatu Mananga35Felipe Silva42Andrew Da Silva Ventura
- Đội hình dự bị
-
13Masaki Watai18Ilija Vukotic11Luis Miguel Castelo Santos80Berna16Joel da Silva1Cesar Bernardo Dutra55Augusto Dabo90Tiago Machado6Ibrahima CamaraTidjany Chabrol Toure 7Ali Alipourghara 9Zé Carlos 2Martim Carvalho Neto 76Miguel Pedro Tiba 25Jesús Castillo 6Brian Araujo 12Ruben Miguel Santos Fernandes 26Miro 78
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Armando Goncalves Teixeira PetitVítor Campelos
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Boavista FC vs Gil Vicente: Số liệu thống kê
-
Boavista FCGil Vicente
-
2Phạt góc4
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
3Sút ra ngoài1
-
-
2Cản sút4
-
-
11Sút Phạt21
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
469Số đường chuyền402
-
-
84%Chuyền chính xác80%
-
-
19Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
32Đánh đầu24
-
-
20Đánh đầu thành công8
-
-
5Cứu thua2
-
-
22Rê bóng thành công17
-
-
7Đánh chặn7
-
-
20Ném biên35
-
-
22Cản phá thành công17
-
-
7Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
122Pha tấn công82
-
-
33Tấn công nguy hiểm39
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 34 | 29 | 3 | 2 | 96 | 29 | 67 | 90 | T T H T T T |
2 | Benfica | 34 | 25 | 5 | 4 | 77 | 28 | 49 | 80 | T T T B T H |
3 | FC Porto | 34 | 22 | 6 | 6 | 63 | 27 | 36 | 72 | H T H T T T |
4 | Sporting Braga | 34 | 21 | 5 | 8 | 71 | 50 | 21 | 68 | T T B T T B |
5 | Vitoria Guimaraes | 34 | 19 | 6 | 9 | 52 | 38 | 14 | 63 | H B T B B T |
6 | Moreirense | 34 | 16 | 7 | 11 | 36 | 35 | 1 | 55 | B B T T T T |
7 | FC Arouca | 34 | 13 | 7 | 14 | 54 | 50 | 4 | 46 | T H H H B B |
8 | FC Famalicao | 34 | 10 | 12 | 12 | 37 | 41 | -4 | 42 | B H B T T B |
9 | Casa Pia AC | 34 | 10 | 8 | 16 | 38 | 50 | -12 | 38 | H B T B B T |
10 | SC Farense | 34 | 10 | 7 | 17 | 46 | 51 | -5 | 37 | H B T T B B |
11 | Rio Ave | 34 | 6 | 19 | 9 | 38 | 43 | -5 | 37 | H H H T H H |
12 | Gil Vicente | 34 | 9 | 9 | 16 | 42 | 52 | -10 | 36 | B T H H T B |
13 | Estoril | 34 | 9 | 6 | 19 | 49 | 58 | -9 | 33 | B H T B B B |
14 | Estrela da Amadora | 34 | 7 | 12 | 15 | 33 | 53 | -20 | 33 | H H B H B T |
15 | Boavista FC | 34 | 7 | 11 | 16 | 39 | 62 | -23 | 32 | B H B H B H |
16 | Portimonense | 34 | 8 | 8 | 18 | 39 | 72 | -33 | 32 | H H B B H T |
17 | Vizela | 34 | 5 | 11 | 18 | 36 | 66 | -30 | 26 | B B H B T H |
18 | GD Chaves | 34 | 5 | 8 | 21 | 31 | 72 | -41 | 23 | T H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation