Kết quả Estrela da Amadora vs FC Arouca, 03h15 ngày 29/12
Kết quả Estrela da Amadora vs FC Arouca
Nhận định dự đoán Estrela Amadora vs FC Arouca, lúc 3h15 ngày 29/12/2023
Phong độ Estrela da Amadora gần đây
Phong độ FC Arouca gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/12/202303:15
-
FC Arouca 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.98O 2.25
0.84U 2.25
1.021
2.55X
3.202
2.80Hiệp 1+0
0.92-0
0.98O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Estrela da Amadora vs FC Arouca
-
Sân vận động: Estadio Jose Gomes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2023-2024 » vòng 15
-
Estrela da Amadora vs FC Arouca: Diễn biến chính
-
11'Kialonda Gaspar (Assist:Jean Felipe)1-0
-
38'1-0Rafael Sebastian Mujica Garcia
-
47'1-1Rafael Sebastian Mujica Garcia (Assist:Tiago Esgaio)
-
57'Manuel Keliano
Vitor Emanuel Araujo Ferreira1-1 -
57'Ronaldo Tavares
Leonardo Rodrigues Lima1-1 -
66'Pedro Miguel Cunha Sa
Joao Carlos Silva Reis1-1 -
66'1-1Morlaye Sylla
-
71'Dida1-1
-
74'Kikas
Ronald Pereira Martins1-1 -
74'1-1Cristo Ramon Gonzalez Perez
-
74'Edmilson Cambila
Andre Luiz Ribeiro da Silva1-1 -
77'1-2David Remeseiro Salgueiro, Jason
-
80'1-3Francisco Javier Montero Rubio
-
85'1-3Benji Michel
Rafael Sebastian Mujica Garcia -
85'1-3Andre Bukia
David Remeseiro Salgueiro, Jason -
87'1-3Pedro Santos
David Simao -
87'1-3Yusuf Lawal
Morlaye Sylla -
90'1-4Andre Bukia (Assist:Cristo Ramon Gonzalez Perez)
-
Estrela da Amadora vs FC Arouca: Đội hình chính và dự bị
-
Estrela da Amadora3-4-2-198Dida25Shinga4Kialonda Gaspar14Almeida17Joao Carlos Silva Reis18Vitor Emanuel Araujo Ferreira22Leonardo Cordeiro De Lima Silva12Jean Felipe90Ronald Pereira Martins8Leonardo Rodrigues Lima10Andre Luiz Ribeiro da Silva10David Remeseiro Salgueiro, Jason23Cristo Ramon Gonzalez Perez19Rafael Sebastian Mujica Garcia5David Simao8Kouassi Eboue2Morlaye Sylla22Bogdan Milovanov44Nino Galovic4Francisco Javier Montero Rubio28Tiago Esgaio12Ignacio De Arruabarrena
- Đội hình dự bị
-
21Pedro Miguel Cunha Sa9Ronaldo Tavares23Manuel Keliano29Kikas89Cambila11Gustavo Rodrigues68Manuel Figueiredo61Alioune NdourAndre Bukia 30Benji Michel 18Yusuf Lawal 7Pedro Santos 89Joao Nuno Figueiredo Valido 1Miguel Puche Garcia 11Matias Emiliano Rocha Calderon 13Alfonso Trezza 9Vitinho 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
SErgio VieiraDaniel Antonio Lopes Ramos
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Estrela da Amadora vs FC Arouca: Số liệu thống kê
-
Estrela da AmadoraFC Arouca
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
0Cản sút4
-
-
13Sút Phạt7
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
337Số đường chuyền551
-
-
76%Chuyền chính xác85%
-
-
6Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
23Đánh đầu11
-
-
12Đánh đầu thành công5
-
-
1Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công19
-
-
7Đánh chặn7
-
-
23Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công6
-
-
9Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
71Pha tấn công119
-
-
21Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 34 | 29 | 3 | 2 | 96 | 29 | 67 | 90 | T T H T T T |
2 | Benfica | 34 | 25 | 5 | 4 | 77 | 28 | 49 | 80 | T T T B T H |
3 | FC Porto | 34 | 22 | 6 | 6 | 63 | 27 | 36 | 72 | H T H T T T |
4 | Sporting Braga | 34 | 21 | 5 | 8 | 71 | 50 | 21 | 68 | T T B T T B |
5 | Vitoria Guimaraes | 34 | 19 | 6 | 9 | 52 | 38 | 14 | 63 | H B T B B T |
6 | Moreirense | 34 | 16 | 7 | 11 | 36 | 35 | 1 | 55 | B B T T T T |
7 | FC Arouca | 34 | 13 | 7 | 14 | 54 | 50 | 4 | 46 | T H H H B B |
8 | FC Famalicao | 34 | 10 | 12 | 12 | 37 | 41 | -4 | 42 | B H B T T B |
9 | Casa Pia AC | 34 | 10 | 8 | 16 | 38 | 50 | -12 | 38 | H B T B B T |
10 | SC Farense | 34 | 10 | 7 | 17 | 46 | 51 | -5 | 37 | H B T T B B |
11 | Rio Ave | 34 | 6 | 19 | 9 | 38 | 43 | -5 | 37 | H H H T H H |
12 | Gil Vicente | 34 | 9 | 9 | 16 | 42 | 52 | -10 | 36 | B T H H T B |
13 | Estoril | 34 | 9 | 6 | 19 | 49 | 58 | -9 | 33 | B H T B B B |
14 | Estrela da Amadora | 34 | 7 | 12 | 15 | 33 | 53 | -20 | 33 | H H B H B T |
15 | Boavista FC | 34 | 7 | 11 | 16 | 39 | 62 | -23 | 32 | B H B H B H |
16 | Portimonense | 34 | 8 | 8 | 18 | 39 | 72 | -33 | 32 | H H B B H T |
17 | Vizela | 34 | 5 | 11 | 18 | 36 | 66 | -30 | 26 | B B H B T H |
18 | GD Chaves | 34 | 5 | 8 | 21 | 31 | 72 | -41 | 23 | T H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation