Kết quả Gil Vicente vs GD Chaves, 03h15 ngày 12/03
Kết quả Gil Vicente vs GD Chaves
Nhận định Gil Vicente vs Chaves, 03h15 ngày 12/3
Đối đầu Gil Vicente vs GD Chaves
Phong độ Gil Vicente gần đây
Phong độ GD Chaves gần đây
-
Thứ ba, Ngày 12/03/202403:15
-
Gil Vicente 4 10GD Chaves 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.99O 2.75
0.94U 2.75
0.921
1.89X
3.752
3.55Hiệp 1-0.25
1.04+0.25
0.84O 1
0.88U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gil Vicente vs GD Chaves
-
Sân vận động: Estadio Cidade de Barcelos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2023-2024 » vòng 25
-
Gil Vicente vs GD Chaves: Diễn biến chính
-
63'0-0Ruben Ribeiro
Raphael Gregorio Guzzo -
63'Mory Gbane0-0
-
65'Laurindo Aurelio
Ali Alipourghara0-0 -
65'Kanya Fujimoto
Maxime Dominguez0-0 -
66'0-0Rui Filipe Caetano Moura,Carraca
-
73'0-0Joarlem Batista Santos
Joao Correia -
73'0-0Leandro Mario Balde Sanca
Hector Hernandez Marrero -
76'Tidjany Chabrol Toure0-0
-
77'Murilo de Souza Costa
Tidjany Chabrol Toure0-0 -
78'Miguel Pedro Tiba
Martim Carvalho Neto0-0 -
86'Laurindo Aurelio0-0
-
86'0-0Vasco Fernandes
-
89'Thomas Luciano
Alex Pinto0-0 -
90'0-0Helder Morim
Bernardo Sousa -
90'0-0Pedro Pinho
Kelechi Nwakali -
90'Laurindo Aurelio0-0
-
Gil Vicente vs GD Chaves: Đội hình chính và dự bị
-
Gil Vicente4-3-342Andrew Da Silva Ventura23Leonardo Buta26Ruben Miguel Santos Fernandes13Gabriel Pereira67Alex Pinto76Martim Carvalho Neto24Mory Gbane8Maxime Dominguez7Tidjany Chabrol Toure9Ali Alipourghara70Felix Correia77Joao Correia23Hector Hernandez Marrero80Raphael Gregorio Guzzo27Rui Filipe Caetano Moura,Carraca14Dario Essugo28Kelechi Nwakali7Bernardo Sousa3Ygor Nogueira13Vasco Fernandes40Junior Pius1Hugo de Souza Nogueira
- Đội hình dự bị
-
77Murilo de Souza Costa58Thomas Luciano10Kanya Fujimoto25Miguel Pedro Tiba29Laurindo Aurelio39Jonathan Buatu Mananga6Jesús Castillo12Brian Araujo35Felipe SilvaRuben Ribeiro 20Leandro Mario Balde Sanca 10Pedro Pinho 18Helder Morim 70Joarlem Batista Santos 99Rodrigo Moura 31Paulo Victor 9Steven de Sousa Vitoria 19Habib Sylla 2
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vítor CampelosJose Gomes
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Gil Vicente vs GD Chaves: Số liệu thống kê
-
Gil VicenteGD Chaves
-
12Phạt góc1
-
-
7Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
21Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn0
-
-
14Sút ra ngoài7
-
-
6Cản sút2
-
-
9Sút Phạt14
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
526Số đường chuyền326
-
-
87%Chuyền chính xác79%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị1
-
-
29Đánh đầu25
-
-
16Đánh đầu thành công11
-
-
0Cứu thua6
-
-
17Rê bóng thành công17
-
-
5Đánh chặn5
-
-
21Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công17
-
-
6Thử thách11
-
-
145Pha tấn công84
-
-
57Tấn công nguy hiểm30
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 34 | 29 | 3 | 2 | 96 | 29 | 67 | 90 | T T H T T T |
2 | Benfica | 34 | 25 | 5 | 4 | 77 | 28 | 49 | 80 | T T T B T H |
3 | FC Porto | 34 | 22 | 6 | 6 | 63 | 27 | 36 | 72 | H T H T T T |
4 | Sporting Braga | 34 | 21 | 5 | 8 | 71 | 50 | 21 | 68 | T T B T T B |
5 | Vitoria Guimaraes | 34 | 19 | 6 | 9 | 52 | 38 | 14 | 63 | H B T B B T |
6 | Moreirense | 34 | 16 | 7 | 11 | 36 | 35 | 1 | 55 | B B T T T T |
7 | FC Arouca | 34 | 13 | 7 | 14 | 54 | 50 | 4 | 46 | T H H H B B |
8 | FC Famalicao | 34 | 10 | 12 | 12 | 37 | 41 | -4 | 42 | B H B T T B |
9 | Casa Pia AC | 34 | 10 | 8 | 16 | 38 | 50 | -12 | 38 | H B T B B T |
10 | SC Farense | 34 | 10 | 7 | 17 | 46 | 51 | -5 | 37 | H B T T B B |
11 | Rio Ave | 34 | 6 | 19 | 9 | 38 | 43 | -5 | 37 | H H H T H H |
12 | Gil Vicente | 34 | 9 | 9 | 16 | 42 | 52 | -10 | 36 | B T H H T B |
13 | Estoril | 34 | 9 | 6 | 19 | 49 | 58 | -9 | 33 | B H T B B B |
14 | Estrela da Amadora | 34 | 7 | 12 | 15 | 33 | 53 | -20 | 33 | H H B H B T |
15 | Boavista FC | 34 | 7 | 11 | 16 | 39 | 62 | -23 | 32 | B H B H B H |
16 | Portimonense | 34 | 8 | 8 | 18 | 39 | 72 | -33 | 32 | H H B B H T |
17 | Vizela | 34 | 5 | 11 | 18 | 36 | 66 | -30 | 26 | B B H B T H |
18 | GD Chaves | 34 | 5 | 8 | 21 | 31 | 72 | -41 | 23 | T H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation