Kết quả Boavista FC vs Santa Clara, 22h30 ngày 02/03
Kết quả Boavista FC vs Santa Clara
Đối đầu Boavista FC vs Santa Clara
Phong độ Boavista FC gần đây
Phong độ Santa Clara gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/03/202522:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
1.04O 2
1.01U 2
0.871
3.90X
2.902
2.00Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.21O 0.5
0.50U 0.5
1.45 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Boavista FC vs Santa Clara
-
Sân vận động: Estadio do CD das Aves
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 24
-
Boavista FC vs Santa Clara: Diễn biến chính
-
3'Moussa Kone Penalty cancelled0-0
-
33'Gboly Ariyibi
Moussa Kone0-0 -
45'Vitaly Lystsov0-0
-
47'Sidoine Fogning0-0
-
59'0-0Vinicius Lopes Da Silva
-
63'Steven de Sousa Vitoria
Joel da Silva0-0 -
64'Abdoulaye Diaby
Marco van Ginkel0-0 -
69'0-0Matheuzinho
Ricardo Jorge Oliveira Antonio -
72'0-0Frederico Andre Ferrao Venancio
-
74'0-0Sidney Lima
Frederico Andre Ferrao Venancio -
74'0-0Lucas Soares de Almeida
Diogo dos Santos Cabral -
75'0-0Joao Costa
Vinicius Lopes Da Silva -
81'Vitaly Lystsov (Assist:Salvador Jose Milhazes Agra)1-0
-
83'1-0Sidney Lima
-
83'1-0Serginho
Adriano Firmino Dos Santos Da Silva -
84'Robert Bozenik1-0
-
85'Sebastian Perez
Robert Bozenik1-0 -
90'Abdoulaye Diaby1-0
-
Boavista FC vs Santa Clara: Đội hình chính và dự bị
-
Boavista FC3-4-331Tomas Vaclik13Sidoine Fogning26Rodrigo Abascal5Vitaly Lystsov16Joel da Silva2Ibrahima Camara18Ilija Vukotic7Salvador Jose Milhazes Agra14Moussa Kone9Robert Bozenik8Marco van Ginkel10Ricardo Jorge Oliveira Antonio70Vinicius Lopes Da Silva11Gabriel Silva Vieira2Diogo dos Santos Cabral8Pedro Ferreira6Adriano Firmino Dos Santos Da Silva3Matheus Pereira21Frederico Andre Ferrao Venancio13Luis Carlos Rocha32Matheus Nunes1Gabriel Batista
- Đội hình dự bị
-
19Steven de Sousa Vitoria24Sebastian Perez21Abdoulaye Diaby11Gboly Ariyibi1Cesar Bernardo Dutra17Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora71Joao Barros25Augusto Julio Dabo15Pedro GomesMatheuzinho 7Lucas Soares de Almeida 42Sidney Lima 23Joao Costa 17Serginho 35Guilherme Ramos 27Daniel Borges 41Ney Bahia 22Helio Miguel Junior 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Armando Goncalves Teixeira Petit
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Boavista FC vs Santa Clara: Số liệu thống kê
-
Boavista FCSanta Clara
-
9Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút6
-
-
19Sút Phạt10
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
223Số đường chuyền507
-
-
68%Chuyền chính xác83%
-
-
10Phạm lỗi19
-
-
0Việt vị1
-
-
38Đánh đầu38
-
-
15Đánh đầu thành công23
-
-
1Cứu thua4
-
-
11Rê bóng thành công11
-
-
0Đánh chặn6
-
-
13Ném biên31
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công11
-
-
7Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
22Long pass26
-
-
68Pha tấn công85
-
-
28Tấn công nguy hiểm54
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 24 | 17 | 5 | 2 | 64 | 21 | 43 | 56 | T T H H H T |
2 | Benfica | 23 | 17 | 2 | 4 | 53 | 18 | 35 | 53 | T B T T T T |
3 | FC Porto | 24 | 15 | 5 | 4 | 49 | 19 | 30 | 50 | H H H T H T |
4 | Sporting Braga | 24 | 14 | 5 | 5 | 40 | 22 | 18 | 47 | T T T H T B |
5 | Santa Clara | 24 | 12 | 3 | 9 | 25 | 24 | 1 | 39 | H T T B H B |
6 | Casa Pia AC | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 29 | 1 | 36 | T B T B T B |
7 | Vitoria Guimaraes | 24 | 8 | 11 | 5 | 32 | 26 | 6 | 35 | B T H H H T |
8 | Estoril | 24 | 9 | 7 | 8 | 31 | 38 | -7 | 34 | T T T H T B |
9 | FC Famalicao | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 26 | 1 | 31 | H T H T T B |
10 | Rio Ave | 24 | 7 | 8 | 9 | 27 | 39 | -12 | 29 | T H H H B T |
11 | Moreirense | 24 | 7 | 6 | 11 | 29 | 36 | -7 | 27 | B B B T B H |
12 | Nacional da Madeira | 24 | 7 | 5 | 12 | 23 | 32 | -9 | 26 | B B T H B T |
13 | FC Arouca | 24 | 6 | 7 | 11 | 23 | 38 | -15 | 25 | T T H H H B |
14 | AVS Futebol SAD | 24 | 4 | 11 | 9 | 20 | 34 | -14 | 23 | T B B H H T |
15 | Gil Vicente | 23 | 5 | 7 | 11 | 23 | 35 | -12 | 22 | T B B B B B |
16 | Estrela da Amadora | 24 | 5 | 7 | 12 | 20 | 35 | -15 | 22 | H B B T H H |
17 | SC Farense | 24 | 3 | 7 | 14 | 15 | 34 | -19 | 16 | B B B B H B |
18 | Boavista FC | 24 | 3 | 6 | 15 | 15 | 40 | -25 | 15 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation