Kết quả Nacional da Madeira vs AVS Futebol SAD, 22h30 ngày 19/01
Kết quả Nacional da Madeira vs AVS Futebol SAD
Đối đầu Nacional da Madeira vs AVS Futebol SAD
Phong độ Nacional da Madeira gần đây
Phong độ AVS Futebol SAD gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202522:30
-
AVS Futebol SAD 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.13+0.25
0.78O 2.25
1.08U 2.25
0.801
2.20X
3.102
3.50Hiệp 1+0
0.80-0
1.08O 0.5
0.50U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nacional da Madeira vs AVS Futebol SAD
-
Sân vận động: Estadio da Madeira
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 18
-
Nacional da Madeira vs AVS Futebol SAD: Diễn biến chính
-
17'Daniel Penha Penalty awarded0-0
-
19'0-0Baptiste Roux
-
20'Bruno Costa1-0
-
34'Luiz Eduardo Teodora da Silva (Assist:Luis Esteves)2-0
-
45'El Hadji Soumare (Assist:Jose Manuel Mendes Gomes)3-0
-
45'3-1Rodrigo Duarte Ribeiro (Assist:Gustavo Lucas Piazon)
-
46'Diederrick Joel Tagueu Tadjo
Isaac Aguiar Tomich3-1 -
46'3-1Babatunde Jimoh Akinsola
Baptiste Roux -
46'3-1Anderson Miguel Da Silva, Nene
Jaume Grau Ciscar -
68'Ruben Macedo
Luiz Eduardo Teodora da Silva3-1 -
69'Matheus Dias
Daniel Penha3-1 -
70'El Hadji Soumare3-1
-
75'3-1Yair Mena
Fernando Fonseca -
75'3-1Rafael Vela Rodrigues
Christian Neiva Afonso Kiki -
76'3-1Gustavo Lucas Piazon
-
79'3-1Gustavo Amaro Assuncao
-
81'3-1Rodrigo Duarte Ribeiro Penalty awarded
-
84'3-1Anderson Miguel Da Silva, Nene
-
86'Jose Vitor Lima Cardoso3-1
-
88'Leonardo Rodrigues dos Santos
El Hadji Soumare3-1 -
88'Andre Sousa
Luis Esteves3-1 -
88'3-1Ze Luis
John Mercado -
90'3-1Yair Mena
-
Nacional da Madeira vs AVS Futebol SAD: Đội hình chính và dự bị
-
Nacional da Madeira4-2-3-137Lucas Oliveira de Franca5Jose Manuel Mendes Gomes38Jose Vitor Lima Cardoso4Ulisses Wilson Jeronymo Rocha22Gustavo Garcia10Luis Esteves27El Hadji Soumare8Bruno Costa17Daniel Penha99Luiz Eduardo Teodora da Silva23Isaac Aguiar Tomich14Gustavo Lucas Piazon20Rodrigo Duarte Ribeiro17John Mercado2Fernando Fonseca12Gustavo Amaro Assuncao15Jaume Grau Ciscar24Christian Neiva Afonso Kiki42Cristian Castro Devenish5Jorge Filipe Avelino Teixeira6Baptiste Roux13Francisco Guillermo Ochoa Magana
- Đội hình dự bị
-
34Leonardo Rodrigues dos Santos88Matheus Dias95Diederrick Joel Tagueu Tadjo18Andre Sousa7Ruben Macedo98Paulo Henrique Pereira Da Silva1Rui Filipe Teixeira da Encarnacao2Joao Miguel Coimbra Aurelio15Chiheb LabidiAnderson Miguel Da Silva, Nene 18Ze Luis 29Yair Mena 16Rafael Vela Rodrigues 3Babatunde Jimoh Akinsola 11Giorgi Aburjania 8Gustavo Mendonca 23Pedro Trigueira 88Ignacio Rodriguez 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Filipe Candido
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Nacional da Madeira vs AVS Futebol SAD: Số liệu thống kê
-
Nacional da MadeiraAVS Futebol SAD
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút16
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài12
-
-
14Sút Phạt12
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
365Số đường chuyền369
-
-
78%Chuyền chính xác78%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị0
-
-
25Đánh đầu31
-
-
16Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công14
-
-
3Đánh chặn4
-
-
25Ném biên18
-
-
1Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công14
-
-
4Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass25
-
-
72Pha tấn công100
-
-
22Tấn công nguy hiểm44
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 18 | 14 | 2 | 2 | 51 | 14 | 37 | 44 | B T H T H T |
2 | Benfica | 18 | 13 | 2 | 3 | 42 | 11 | 31 | 41 | H T T B B T |
3 | FC Porto | 18 | 13 | 1 | 4 | 41 | 14 | 27 | 40 | H T T T B B |
4 | Sporting Braga | 18 | 10 | 4 | 4 | 31 | 19 | 12 | 34 | H H T B T T |
5 | Santa Clara | 18 | 10 | 1 | 7 | 20 | 19 | 1 | 31 | T B B T H B |
6 | Casa Pia AC | 18 | 7 | 6 | 5 | 22 | 22 | 0 | 27 | H T T T H T |
7 | Vitoria Guimaraes | 18 | 6 | 8 | 4 | 28 | 24 | 4 | 26 | B H H H H H |
8 | Moreirense | 18 | 6 | 5 | 7 | 22 | 25 | -3 | 23 | T B B H H H |
9 | Gil Vicente | 18 | 5 | 7 | 6 | 22 | 27 | -5 | 22 | T T H H H T |
10 | Estoril | 18 | 5 | 6 | 7 | 21 | 30 | -9 | 21 | H B B H T T |
11 | FC Famalicao | 18 | 4 | 8 | 6 | 20 | 24 | -4 | 20 | H H B B H B |
12 | Rio Ave | 18 | 5 | 5 | 8 | 18 | 31 | -13 | 20 | B H B T H B |
13 | Nacional da Madeira | 18 | 5 | 4 | 9 | 16 | 24 | -8 | 19 | T B H B T T |
14 | Estrela da Amadora | 18 | 4 | 4 | 10 | 16 | 30 | -14 | 16 | T B T H B B |
15 | FC Arouca | 18 | 4 | 4 | 10 | 15 | 30 | -15 | 16 | B T B H T H |
16 | SC Farense | 18 | 3 | 6 | 9 | 11 | 23 | -12 | 15 | H B T H H H |
17 | AVS Futebol SAD | 18 | 2 | 9 | 7 | 14 | 27 | -13 | 15 | H H H H H B |
18 | Boavista FC | 18 | 2 | 6 | 10 | 13 | 29 | -16 | 12 | H B H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation