Kết quả Rio Ave vs Estoril, 21h30 ngày 21/09
Kết quả Rio Ave vs Estoril
Nhận định, Soi kèo Rio Ave FC vs GD Estoril Praia, 21h30 ngày 21/9
Đối đầu Rio Ave vs Estoril
Phong độ Rio Ave gần đây
Phong độ Estoril gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202421:30
-
Rio Ave 22Estoril 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.88O 2.25
0.98U 2.25
0.901
1.95X
3.402
3.80Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rio Ave vs Estoril
-
Sân vận động: Estadio dos Arcos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 6
-
Rio Ave vs Estoril: Diễn biến chính
-
9'Kiko Bondoso (Assist:Omar Richards)1-0
-
26'1-0Alejandro Orellana Gomez
Xeka -
27'1-0Vinicius Nelson de Souza Zanocelo
-
46'1-0Fabricio Garcia Andrade
Joao Antonio Antunes Carvalho -
59'Clayton Fernandes Silva (Assist:Marios Vrousai)2-0
-
63'2-0Jordan Holsgrove
Michel Costa da Silva -
63'2-0Alejandro Marques
Andre Lacximicant -
64'2-1Alejandro Marques (Assist:Pedro Alvaro)
-
68'2-2Wagner Pina (Assist:Jordan Holsgrove)
-
72'Ahmed Hassan Koka
Kiko Bondoso2-2 -
72'Demir Ege Tiknaz
Amine Oudrhiri Idrissi2-2 -
72'Fabio Ronaldo
Omar Richards2-2 -
77'Joao Pedro Barradas Novais
Tiago Morais2-2 -
78'Brandon Aguilera
Martim Carvalho Neto2-2 -
83'2-2Eliaquim Mangala
Alejandro Orellana Gomez -
85'2-2Eliaquim Mangala
-
90'Demir Ege Tiknaz2-2
-
90'Renato Pantalon2-2
-
Rio Ave vs Estoril: Đội hình chính và dự bị
-
Rio Ave3-4-2-118Jhonatan Luiz da Siqueira2Jonathan Panzo33Aderllan Leandro de Jesus Santos42Renato Pantalon98Omar Richards76Martim Carvalho Neto10Amine Oudrhiri Idrissi17Marios Vrousai19Kiko Bondoso11Tiago Morais9Clayton Fernandes Silva19Andre Lacximicant14Yanis Begraoui12Joao Antonio Antunes Carvalho8Michel Costa da Silva88Xeka7Vinicius Nelson de Souza Zanocelo20Wagner Pina23Pedro Alvaro44Kevin Boma24Pedro Amaral27Joel Robles Blazquez
- Đội hình dự bị
-
16Brandon Aguilera22Ahmed Hassan Koka77Fabio Ronaldo6Joao Pedro Barradas Novais34Demir Ege Tiknaz27Tobias Medina4Patrick William Sá De Oliveira80Ole Pohlmann1Cezary MisztaEliaquim Mangala 5Alejandro Marques 9Jordan Holsgrove 10Alejandro Orellana Gomez 6Fabricio Garcia Andrade 17Kevin Chamorro 1Goncalo Costa 18Israel Salazar 92Pedro Carvalho 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Carlos Batalha FreireAlvaro Pacheco
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Rio Ave vs Estoril: Số liệu thống kê
-
Rio AveEstoril
-
7Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút1
-
-
12Sút Phạt26
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
485Số đường chuyền369
-
-
83%Chuyền chính xác78%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
6Việt vị2
-
-
38Đánh đầu26
-
-
21Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công24
-
-
9Đánh chặn2
-
-
23Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công24
-
-
8Thử thách14
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
41Long pass26
-
-
117Pha tấn công87
-
-
44Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
2 | Sporting CP | 14 | 12 | 0 | 2 | 43 | 10 | 33 | 36 | T T T B B T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 35 | T T T T H T |
4 | Santa Clara | 14 | 9 | 0 | 5 | 16 | 13 | 3 | 27 | T B T T T B |
5 | Sporting Braga | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 16 | 9 | 25 | T T B T H H |
6 | Vitoria Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 22 | H T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 16 | B B B B T T |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 25 | -10 | 16 | B H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | T B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
14 | Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T B T B |
15 | Nacional da Madeira | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 12 | T B H B T B |
16 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
17 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation