Kết quả Rio Ave vs Sporting Braga, 03h30 ngày 03/03
Kết quả Rio Ave vs Sporting Braga
Đối đầu Rio Ave vs Sporting Braga
Phong độ Rio Ave gần đây
Phong độ Sporting Braga gần đây
-
Thứ hai, Ngày 03/03/202503:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.84-0.75
1.06O 2.5
0.86U 2.5
1.021
4.00X
3.802
1.80Hiệp 1+0.25
0.91-0.25
0.99O 0.5
0.33U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rio Ave vs Sporting Braga
-
Sân vận động: Estadio dos Arcos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 24
-
Rio Ave vs Sporting Braga: Diễn biến chính
-
5'Clayton Fernandes Silva1-0
-
10'1-1
Francisco Jose Navarro Aliaga (Assist:Chissumba)
-
24'1-1Gabri Martinez
Roger Fernandes -
31'Demir Ege Tiknaz1-1
-
36'1-1Francisco Jose Navarro Aliaga
-
54'1-1Joao Filipe Iria Santos Moutinho
-
62'Martim Neto
Ole Pohlmann1-1 -
62'1-1Uros Racic
Joao Filipe Iria Santos Moutinho -
65'1-1Ismael Gharbi
-
70'Jonathan Panzo (Assist:Brandon Aguilera)2-1
-
72'Tiago Morais
Kiko Bondoso2-1 -
72'Omar Richards
Nelson Abbey2-1 -
76'2-1Diego Rodrigues
Jean Gorby -
76'2-1Joao Ferreira
Victor Gomez Perea -
76'2-1Amine El Ouazzani
Ismael Gharbi -
78'2-1Uros Racic
-
87'Martim Neto2-1
-
90'Karem Zoabi
Clayton Fernandes Silva2-1 -
90'Joao Pedro Barradas Novais
Andre Luiz Inacio da Silva2-1 -
90'2-1Chissumba
-
Rio Ave vs Sporting Braga: Đội hình chính và dự bị
-
Rio Ave4-2-3-11Cezary Miszta4Nelson Abbey2Jonathan Panzo3Andreas Ntoi17Marios Vrousai16Brandon Aguilera34Demir Ege Tiknaz19Kiko Bondoso80Ole Pohlmann7Andre Luiz Inacio da Silva9Clayton Fernandes Silva39Francisco Jose Navarro Aliaga11Roger Fernandes21Ricardo Jorge Luz Horta20Ismael Gharbi29Jean Gorby8Joao Filipe Iria Santos Moutinho2Victor Gomez Perea15Paulo Andre Rodrigues Oliveira3Robson Bambu55Chissumba91Lukas Hornicek
- Đội hình dự bị
-
14Karem Zoabi76Martim Neto6Joao Pedro Barradas Novais11Tiago Morais98Omar Richards95Matheus Henrique Teixeira29Theofanis Bakoulas82Konstantinos Kostoulas20Joao TomeAmine El Ouazzani 9Joao Ferreira 13Diego Rodrigues 50Uros Racic 10Gabri Martinez 77Bright Akwo Arrey-Mbi 26Tiago Magalhaes Sa 12Adrian Marin Gomez 19Joao de Vasconcelos Faria Goncalves 80
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Luis Carlos Batalha FreireArtur Jorge
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Rio Ave vs Sporting Braga: Số liệu thống kê
-
Rio AveSporting Braga
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
14Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn7
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
1Cản sút2
-
-
13Sút Phạt9
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
366Số đường chuyền596
-
-
77%Chuyền chính xác85%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị0
-
-
19Đánh đầu25
-
-
10Đánh đầu thành công12
-
-
6Cứu thua5
-
-
10Rê bóng thành công19
-
-
9Đánh chặn4
-
-
20Ném biên21
-
-
9Cản phá thành công19
-
-
12Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
31Long pass29
-
-
79Pha tấn công148
-
-
19Tấn công nguy hiểm62
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 23 | 16 | 5 | 2 | 61 | 20 | 41 | 53 | T T H H H T |
2 | Benfica | 23 | 17 | 2 | 4 | 53 | 18 | 35 | 53 | T B T T T T |
3 | FC Porto | 24 | 15 | 5 | 4 | 49 | 19 | 30 | 50 | H H H T H T |
4 | Sporting Braga | 24 | 14 | 5 | 5 | 40 | 22 | 18 | 47 | T T T H T B |
5 | Santa Clara | 24 | 12 | 3 | 9 | 25 | 24 | 1 | 39 | H T T B H B |
6 | Casa Pia AC | 24 | 10 | 6 | 8 | 30 | 29 | 1 | 36 | T B T B T B |
7 | Vitoria Guimaraes | 24 | 8 | 11 | 5 | 32 | 26 | 6 | 35 | B T H H H T |
8 | Estoril | 23 | 9 | 7 | 7 | 30 | 35 | -5 | 34 | T T T H T B |
9 | FC Famalicao | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 26 | 1 | 31 | H T H T T B |
10 | Rio Ave | 24 | 7 | 8 | 9 | 27 | 39 | -12 | 29 | T H H H B T |
11 | Moreirense | 24 | 7 | 6 | 11 | 29 | 36 | -7 | 27 | B B B T B H |
12 | Nacional da Madeira | 24 | 7 | 5 | 12 | 23 | 32 | -9 | 26 | B B T H B T |
13 | FC Arouca | 24 | 6 | 7 | 11 | 23 | 38 | -15 | 25 | T T H H H B |
14 | AVS Futebol SAD | 24 | 4 | 11 | 9 | 20 | 34 | -14 | 23 | T B B H H T |
15 | Gil Vicente | 23 | 5 | 7 | 11 | 23 | 35 | -12 | 22 | T B B B B B |
16 | Estrela da Amadora | 24 | 5 | 7 | 12 | 20 | 35 | -15 | 22 | H B B T H H |
17 | SC Farense | 24 | 3 | 7 | 14 | 15 | 34 | -19 | 16 | B B B B H B |
18 | Boavista FC | 24 | 3 | 6 | 15 | 15 | 40 | -25 | 15 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation