Kết quả Sporting Braga vs FC Famalicao, 01h45 ngày 17/12
Kết quả Sporting Braga vs FC Famalicao
Nhận định, soi kèo Braga vs Famalicao, 1h45 ngày 17/12
Đối đầu Sporting Braga vs FC Famalicao
Phong độ Sporting Braga gần đây
Phong độ FC Famalicao gần đây
-
Thứ ba, Ngày 17/12/202401:45
-
FC Famalicao 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.94+1
0.96O 2.5
0.84U 2.5
0.871
1.50X
4.202
6.00Hiệp 1-0.5
1.16+0.5
0.76O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting Braga vs FC Famalicao
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Braga
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 14
-
Sporting Braga vs FC Famalicao: Diễn biến chính
-
45'0-1Amine El Ouazzani(OW)
-
46'Roberto Fernandez Jaen
Amine El Ouazzani0-1 -
56'0-2Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa (Assist:Gil Dias)
-
58'Ismael Gharbi
Gabri Martinez0-2 -
58'Ricardo Jorge Luz Horta
André Filipe Horta0-2 -
62'0-2Lucas Felipe Calegari
-
62'Ricardo Jorge Luz Horta (Assist:Rodrigo Zalazar)1-2
-
68'1-2Mario Gonzalez Gutier
Oscar Aranda Subiela -
68'1-2Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha -
70'1-3Gil Dias (Assist:Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa)
-
73'1-3Tom van de Looi
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa -
77'Paulo Andre Rodrigues Oliveira (Assist:Sikou Niakate)2-3
-
85'2-3Justin de Haas
Zaydou Youssouf -
85'2-3Rodrigo Pinheiro Ferreira
Lucas Felipe Calegari -
90'Ricardo Jorge Luz Horta (Assist:Rodrigo Zalazar)3-3
-
Sporting Braga vs FC Famalicao: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting Braga3-4-31Matheus4Sikou Niakate15Paulo Andre Rodrigues Oliveira13Joao Ferreira77Gabri Martinez6Vitor Carvalho Vieira10André Filipe Horta11Roger Fernandes7Armindo Tue Na Bangna,Bruma9Amine El Ouazzani16Rodrigo Zalazar11Oscar Aranda Subiela23Gil Dias20Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa10Diogo Filipe Costa Rocha, Rochinha28Zaydou Youssouf8Mirko Topic2Lucas Felipe Calegari15Riccieli Eduardo da Silva Junior4Enea Mihaj5Luis Rafael Soares Alves,Rafa1Ivan Zlobin
- Đội hình dự bị
-
20Ismael Gharbi21Ricardo Jorge Luz Horta90Roberto Fernandez Jaen3Robson Bambu91Lukas Hornicek29Jean Gorby8Joao Filipe Iria Santos Moutinho25Yuri Oliveira Ribeiro2Victor Gomez PereaMarcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso 7Justin de Haas 16Rodrigo Pinheiro Ferreira 17Mario Gonzalez Gutier 9Tom van de Looi 6Leonardo Javier Realpe Montano 3Lazar Carevic 25Afonso de Oliveira Rodrigues 19Mathias De Amorim 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Artur JorgeJoao Pedro Sousa
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Sporting Braga vs FC Famalicao: Số liệu thống kê
-
Sporting BragaFC Famalicao
-
10Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn8
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút0
-
-
14Sút Phạt12
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
469Số đường chuyền380
-
-
84%Chuyền chính xác77%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị0
-
-
42Đánh đầu28
-
-
17Đánh đầu thành công18
-
-
5Cứu thua5
-
-
27Rê bóng thành công25
-
-
11Đánh chặn2
-
-
20Ném biên24
-
-
27Cản phá thành công25
-
-
11Thử thách9
-
-
3Kiến tạo thành bàn2
-
-
21Long pass18
-
-
128Pha tấn công61
-
-
67Tấn công nguy hiểm16
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
2 | Sporting CP | 14 | 12 | 0 | 2 | 43 | 10 | 33 | 36 | T T T B B T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 35 | T T T T H T |
4 | Santa Clara | 14 | 9 | 0 | 5 | 16 | 13 | 3 | 27 | T B T T T B |
5 | Sporting Braga | 14 | 7 | 4 | 3 | 25 | 16 | 9 | 25 | T T B T H H |
6 | Vitoria Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 22 | H T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 14 | 4 | 4 | 6 | 17 | 24 | -7 | 16 | B B B B T T |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 25 | -10 | 16 | B H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | T B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
14 | Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T B T B |
15 | Nacional da Madeira | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 12 | T B H B T B |
16 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
17 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation