Kết quả Estrela da Amadora vs FC Arouca, 03h15 ngày 29/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2023-2024 » vòng 15

  • Estrela da Amadora vs FC Arouca: Diễn biến chính

  • 11'
    Kialonda Gaspar (Assist:Jean Felipe) goal 
    1-0
  • 38'
    1-0
    Rafael Sebastian Mujica Garcia
  • 47'
    1-1
    goal Rafael Sebastian Mujica Garcia (Assist:Tiago Esgaio)
  • 57'
    Manuel Keliano  
    Vitor Emanuel Araujo Ferreira  
    1-1
  • 57'
    Ronaldo Tavares  
    Leonardo Rodrigues Lima  
    1-1
  • 66'
    Pedro Miguel Cunha Sa  
    Joao Carlos Silva Reis  
    1-1
  • 66'
    1-1
    Morlaye Sylla
  • 71'
    Dida
    1-1
  • 74'
    Kikas  
    Ronald Pereira Martins  
    1-1
  • 74'
    1-1
    Cristo Ramon Gonzalez Perez
  • 74'
    Edmilson Cambila  
    Andre Luiz Ribeiro da Silva  
    1-1
  • 77'
    1-2
    goal David Remeseiro Salgueiro, Jason
  • 80'
    1-3
    goal Francisco Javier Montero Rubio
  • 85'
    1-3
     Benji Michel
     Rafael Sebastian Mujica Garcia
  • 85'
    1-3
     Andre Bukia
     David Remeseiro Salgueiro, Jason
  • 87'
    1-3
     Pedro Santos
     David Simao
  • 87'
    1-3
     Yusuf Lawal
     Morlaye Sylla
  • 90'
    1-4
    goal Andre Bukia (Assist:Cristo Ramon Gonzalez Perez)
  • Estrela da Amadora vs FC Arouca: Đội hình chính và dự bị

  • Estrela da Amadora3-4-2-1
    98
    Dida
    25
    Shinga
    4
    Kialonda Gaspar
    14
    Almeida
    17
    Joao Carlos Silva Reis
    18
    Vitor Emanuel Araujo Ferreira
    22
    Leonardo Cordeiro De Lima Silva
    12
    Jean Felipe
    90
    Ronald Pereira Martins
    8
    Leonardo Rodrigues Lima
    10
    Andre Luiz Ribeiro da Silva
    10
    David Remeseiro Salgueiro, Jason
    23
    Cristo Ramon Gonzalez Perez
    19
    Rafael Sebastian Mujica Garcia
    5
    David Simao
    8
    Kouassi Eboue
    2
    Morlaye Sylla
    22
    Bogdan Milovanov
    44
    Nino Galovic
    4
    Francisco Javier Montero Rubio
    28
    Tiago Esgaio
    12
    Ignacio De Arruabarrena
    FC Arouca4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Pedro Miguel Cunha Sa
    9Ronaldo Tavares
    23Manuel Keliano
    29Kikas
    89Cambila
    11Gustavo Rodrigues
    68Manuel Figueiredo
    61Alioune Ndour
    Andre Bukia 30
    Benji Michel 18
    Yusuf Lawal 7
    Pedro Santos 89
    Joao Nuno Figueiredo Valido 1
    Miguel Puche Garcia 11
    Matias Emiliano Rocha Calderon 13
    Alfonso Trezza 9
    Vitinho 43
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • SErgio Vieira
    Daniel Antonio Lopes Ramos
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Estrela da Amadora vs FC Arouca: Số liệu thống kê

  • Estrela da Amadora
    FC Arouca
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng
    59%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 337
    Số đường chuyền
    551
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    85%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    11
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    5
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 23
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    6
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 71
    Pha tấn công
    119
  •  
     
  • 21
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •