Kết quả FC Porto vs Boavista FC, 02h30 ngày 13/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2023-2024 » vòng 33

  • FC Porto vs Boavista FC: Diễn biến chính

  • 24'
    0-0
    Sebastian Perez
  • 39'
    0-0
    Pedro Malheiro
  • 45'
    0-0
    Bruno Lourenco
  • 45'
    Otavio Ataide da Silva
    0-0
  • 49'
    0-0
    Salvador Jose Milhazes Agra
  • 56'
    0-0
    Luis Miguel Castelo Santos
  • 59'
    Mehdi Taromi  
    Martim Fernandes  
    0-0
  • 60'
    0-1
    goal Bruno Lourenco (Assist:Pedro Malheiro)
  • 64'
    0-1
    Pedro Malheiro
  • 66'
    Danny Loader  
    Wendell  
    0-1
  • 74'
    0-1
    Miguel Silva Reisinho
  • 77'
    0-1
     Filipe Miguel Neves Ferreira
     Joel da Silva
  • 77'
    0-1
     Masaki Watai
     Salvador Jose Milhazes Agra
  • 78'
    0-1
    Joao Pedro Oliveira Goncalves
  • 79'
    Alan Varela
    0-1
  • 81'
    Pedro Figueiredo (Assist:Otavio Ataide da Silva) goal 
    1-1
  • 83'
    Romario Baro  
    Nicolas Gonzalez Iglesias  
    1-1
  • 86'
    1-1
     Gaius Makouta
     Ilija Vukotic
  • 86'
    1-1
     Ibrahima Camara
     Sebastian Perez
  • 90'
    Mehdi Taromi (Assist:Francisco Conceição) goal 
    2-1
  • 90'
    2-1
    Gaius Makouta
  • 90'
    2-1
     Robert Bozenik
     Miguel Silva Reisinho
  • FC Porto vs Boavista FC: Đội hình chính và dự bị

  • FC Porto4-2-3-1
    99
    Diogo Meireles Costa
    18
    Wendell
    31
    Otavio Ataide da Silva
    97
    Pedro Figueiredo
    52
    Martim Fernandes
    16
    Nicolas Gonzalez Iglesias
    22
    Alan Varela
    13
    Wenderson Galeno
    11
    Eduardo Gabriel Aquino Cossa
    10
    Francisco Conceição
    30
    Evanilson
    10
    Miguel Silva Reisinho
    8
    Bruno Lourenco
    18
    Ilija Vukotic
    16
    Joel da Silva
    7
    Salvador Jose Milhazes Agra
    24
    Sebastian Perez
    79
    Pedro Malheiro
    5
    Chidozie Awaziem
    23
    Vincent Sasso
    11
    Luis Miguel Castelo Santos
    99
    Joao Pedro Oliveira Goncalves
    Boavista FC4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Mehdi Taromi
    19Danny Loader
    28Romario Baro
    70Goncalo Borges
    14Claudio Pires Morais Ramos
    2Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
    23Joao Mario Neto Lopes
    8Marko Grujic
    49Goncalo Sousa
    Gaius Makouta 42
    Masaki Watai 13
    Filipe Miguel Neves Ferreira 20
    Robert Bozenik 9
    Ibrahima Camara 6
    Cesar Bernardo Dutra 1
    Berna 80
    Martim Tavares 59
    Rodrigo Abascal 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paulo Sergio Conceicao
    Armando Goncalves Teixeira Petit
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • FC Porto vs Boavista FC: Số liệu thống kê

  • FC Porto
    Boavista FC
  • 11
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    9
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 11
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 77%
    Kiểm soát bóng
    23%
  •  
     
  • 73%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    27%
  •  
     
  • 567
    Số đường chuyền
    160
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    66%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    38
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    19
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    24
  •  
     
  • 16
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 31
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    24
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 141
    Pha tấn công
    46
  •  
     
  • 94
    Tấn công nguy hiểm
    15
  •