Kết quả Moreirense vs Casa Pia AC, 03h15 ngày 09/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2023-2024 » vòng 16

  • Moreirense vs Casa Pia AC: Diễn biến chính

  • 14'
    Matheus Aias Barrozo Rodrigues (Assist:Joao Pedro Camacho) goal 
    1-0
  • 18'
    1-1
    goal Yuki Soma (Assist:Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito)
  • 26'
    1-2
    goal Felippe Cardoso (Assist:Angelo Pelegrinelli Neto)
  • 35'
    1-2
    Felippe Cardoso
  • 39'
    1-3
    goal Joao Aniceto Grandela Nunes (Assist:Tiago Daniel Rodrigues Dias)
  • 40'
    Joao Pedro Camacho
    1-3
  • 56'
    1-4
    goal Felippe Cardoso (Assist:Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito)
  • 59'
    1-4
     Samuel Loureiro Carvalho Justo
     Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
  • 66'
    Kobamelo Kodisang  
    Fabiano Josué De Souza Silva  
    1-4
  • 66'
    Godfried Frimpong  
    Madson de Souza Silva  
    1-4
  • 66'
    Dinis Pinto  
    Pedro Miguel Santos Amador  
    1-4
  • 68'
    1-4
     Fernando Andrade dos Santos
     Felippe Cardoso
  • 68'
    1-4
     Telasco Jose Segovia Perez
     Tiago Daniel Rodrigues Dias
  • 76'
    Pedro Aparicio  
    Alanzinho  
    1-4
  • 76'
    Jeremy Antonisse  
    Matheus Aias Barrozo Rodrigues  
    1-4
  • 80'
    1-4
     Jair Diego Alves de Brito,Jaja
     Clayton Fernandes Silva
  • 81'
    1-4
     Pablo Roberto dos Santos
     Yuki Soma
  • 90'
    Jeremy Antonisse
    1-4
  • 90'
    1-4
    Telasco Jose Segovia Perez
  • Moreirense vs Casa Pia AC: Đội hình chính và dự bị

  • Moreirense4-2-3-1
    40
    Kewin Oliveira Silva
    18
    Pedro Miguel Santos Amador
    26
    Jóbson de Brito Gonzaga
    44
    Marcelo dos Santos Ferreira
    2
    Fabiano Josué De Souza Silva
    80
    Lawrence Ofori
    88
    Goncalo Baptista Franco
    19
    Joao Pedro Camacho
    11
    Alanzinho
    31
    Madson de Souza Silva
    7
    Matheus Aias Barrozo Rodrigues
    30
    Felippe Cardoso
    99
    Clayton Fernandes Silva
    77
    Tiago Daniel Rodrigues Dias
    8
    Angelo Pelegrinelli Neto
    17
    Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
    11
    Yuki Soma
    72
    Gaizka Larrazabal
    3
    Joao Aniceto Grandela Nunes
    19
    Nermin Zolotic
    5
    Leonardo Lelo
    33
    Ricardo Batista
    Casa Pia AC4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 76Dinis Pinto
    10Pedro Aparicio
    21Kobamelo Kodisang
    23Godfried Frimpong
    17Jeremy Antonisse
    22Caio Gobbo Secco
    14Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck
    66Gilberto Batista
    6Ruben Ramos
    Fernando Andrade dos Santos 23
    Jair Diego Alves de Brito,Jaja 79
    Telasco Jose Segovia Perez 21
    Samuel Loureiro Carvalho Justo 96
    Pablo Roberto dos Santos 80
    Lucas Paes 68
    Fernando Lopes dos Santos Varela 15
    Isaac Monteiro 44
    Andre Geraldes de Barros 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rui Borges
    Filipe Martins
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Moreirense vs Casa Pia AC: Số liệu thống kê

  • Moreirense
    Casa Pia AC
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 23
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 495
    Số đường chuyền
    332
  •  
     
  • 83%
    Chuyền chính xác
    77%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    21
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 28
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 14
    Đánh đầu thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    17
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 93
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •