Kết quả Moreirense vs Gil Vicente, 03h15 ngày 09/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 11

  • Moreirense vs Gil Vicente: Diễn biến chính

  • 25'
    0-1
    goal Tidjany Chabrol Toure (Assist:Santiago Garcia)
  • 34'
    Guilherme Schettine
    0-1
  • 41'
    0-1
    Mory Gbane
  • 45'
    Dinis Pinto
    0-1
  • 45'
    0-1
    Santiago Garcia
  • 47'
    0-2
    goal Jorge Aguirre de Cespedes (Assist:Jonathan Buatu Mananga)
  • 51'
    0-2
    Jonathan Mawesi
  • 56'
    Gabrielzinho  
    Bernardo Martins  
    0-2
  • 56'
    Jeremy Antonisse  
    Madson de Souza Silva  
    0-2
  • 61'
    0-2
     Vinicius Caue
     Jorge Aguirre de Cespedes
  • 64'
    Sidnei Tavares  
    Alan de Souza Guimaraes  
    0-2
  • 64'
    Luis Miguel Nlavo Asue  
    Ruben Ramos  
    0-2
  • 64'
    0-2
    Vinicius Caue
  • 65'
    Guilherme Schettine goal 
    1-2
  • 70'
    Dinis Pinto (Assist:Godfried Frimpong) goal 
    2-2
  • 82'
    2-2
     Jesus Castillo
     Mory Gbane
  • 82'
    2-2
     Diego Collado
     Tidjany Chabrol Toure
  • 82'
    2-2
    Tidjany Chabrol Toure
  • 84'
    Pedro Santos  
    Guilherme Schettine  
    2-2
  • 87'
    Luis Miguel Nlavo Asue (Assist:Gabrielzinho) goal 
    3-2
  • 90'
    3-2
     Pablo Felipe Pereira de Jesus
     Kanya Fujimoto
  • 90'
    3-2
     Joao Rafael Brito Teixeira
     Santiago Garcia
  • Moreirense vs Gil Vicente: Đội hình chính và dự bị

  • Moreirense4-2-3-1
    40
    Kewin Oliveira Silva
    23
    Godfried Frimpong
    14
    Carlos dos Santos Rodrigues, Ponck
    44
    Marcelo dos Santos Ferreira
    76
    Dinis Pinto
    80
    Lawrence Ofori
    6
    Ruben Ramos
    20
    Bernardo Martins
    11
    Alan de Souza Guimaraes
    31
    Madson de Souza Silva
    95
    Guilherme Schettine
    71
    Felix Correia
    9
    Jorge Aguirre de Cespedes
    7
    Tidjany Chabrol Toure
    10
    Kanya Fujimoto
    24
    Mory Gbane
    19
    Santiago Garcia
    45
    Jonathan Mawesi
    39
    Jonathan Buatu Mananga
    26
    Ruben Miguel Santos Fernandes
    57
    Sandro Cruz
    42
    Andrew Da Silva Ventura
    Gil Vicente4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 77Gabrielzinho
    9Luis Miguel Nlavo Asue
    21Pedro Santos
    5Sidnei Tavares
    10Jeremy Antonisse
    22Caio Gobbo Secco
    26Jóbson de Brito Gonzaga
    15Leonardo Buta
    2Fabiano Josué De Souza Silva
    Jesus Castillo 6
    Joao Rafael Brito Teixeira 18
    Diego Collado 11
    Vinicius Caue 20
    Pablo Felipe Pereira de Jesus 90
    Zé Carlos 2
    Brian Araujo 99
    Marvin Gilbert Elimbi 4
    Christian Kendji Wagatsuma Ferreira 88
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rui Borges
    Vítor Campelos
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Moreirense vs Gil Vicente: Số liệu thống kê

  • Moreirense
    Gil Vicente
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 22
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 426
    Số đường chuyền
    385
  •  
     
  • 86%
    Chuyền chính xác
    83%
  •  
     
  • 19
    Phạm lỗi
    22
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 26
    Đánh đầu
    42
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    14
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    14
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 18
    Long pass
    37
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    72
  •  
     
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    48
  •