Kết quả Portimonense vs Moreirense, 21h30 ngày 28/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2023-2024 » vòng 31

  • Portimonense vs Moreirense: Diễn biến chính

  • 16'
    0-0
    Matheus Aias Barrozo Rodrigues Goal Disallowed
  • 51'
    Hildeberto Jose Morgado Pereira
    0-0
  • 59'
    Luan Campos
    0-0
  • 67'
    Goal Disallowed
    0-0
  • 70'
    0-0
     Goncalo Baptista Franco
     Lawrence Ofori
  • 70'
    0-0
     Ruben Ramos
     Andre Castro Pereira
  • 75'
    0-0
     Jeremy Antonisse
     Luis Miguel Nlavo Asue
  • 76'
    0-1
    goal Jóbson de Brito Gonzaga (Assist:Marcelo dos Santos Ferreira)
  • 81'
    Hildeberto Jose Morgado Pereira  
    Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira  
    0-1
  • 82'
    Guga  
    Igor Marques  
    0-1
  • 82'
    Midana Cassama  
    Luan Campos  
    0-1
  • 82'
    Goncalo Costa  
    Taichi Fukui  
    0-1
  • 90'
    Ronie Edmundo Carrillo Morales  
    Helio Varela  
    0-1
  • 90'
    0-1
    Ruben Ramos
  • 90'
    0-1
     Vinicius Alessandro Mingotti
     Alanzinho
  • 90'
    0-1
    Joao Pedro Camacho
  • 90'
    0-1
     Dinis Pinto
     Joao Pedro Camacho
  • 90'
    0-2
    goal Joao Pedro Camacho (Assist:Caio Gobbo Secco)
  • 90'
    0-2
    Fabiano Josué De Souza Silva
  • 90'
    Goncalo Costa
    0-2
  • Portimonense vs Moreirense: Đội hình chính và dự bị

  • Portimonense3-5-2
    32
    Nakamura Kosuke
    22
    Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira
    43
    Alemao
    44
    Pedro Henrique de Oliveira Correia
    77
    Helio Varela
    8
    Taichi Fukui
    11
    Carlinhos
    25
    Lucas de Souza Ventura,Nonoca
    33
    Igor Marques
    28
    Luan Campos
    9
    Tamble Monteiro
    7
    Matheus Aias Barrozo Rodrigues
    9
    Luis Miguel Nlavo Asue
    11
    Alanzinho
    19
    Joao Pedro Camacho
    8
    Andre Castro Pereira
    80
    Lawrence Ofori
    2
    Fabiano Josué De Souza Silva
    44
    Marcelo dos Santos Ferreira
    26
    Jóbson de Brito Gonzaga
    23
    Godfried Frimpong
    22
    Caio Gobbo Secco
    Moreirense4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Ronie Edmundo Carrillo Morales
    85Midana Cassama
    10Hildeberto Jose Morgado Pereira
    18Goncalo Costa
    27Guga
    13Dener Gomes Clemente
    12Vinicius Silvestre Costa
    20Paulo Estrela Moreira Alves
    14Moustapha Seck
    Ruben Ramos 6
    Goncalo Baptista Franco 88
    Dinis Pinto 76
    Jeremy Antonisse 17
    Vinicius Alessandro Mingotti 32
    Gilberto Batista 66
    Michael Simoes Domingues,Mika 12
    Pedro Miguel Santos Amador 18
    Pedro Aparicio 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paulo Sergio Bento Brito
    Rui Borges
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Portimonense vs Moreirense: Số liệu thống kê

  • Portimonense
    Moreirense
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 1
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng
    43%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 391
    Số đường chuyền
    293
  •  
     
  • 77%
    Chuyền chính xác
    72%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 42
    Đánh đầu
    32
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 17
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 26
    Ném biên
    26
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    83
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •