Kết quả Portimonense vs Sporting Braga, 02h15 ngày 02/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2023-2024 » vòng 27

  • Portimonense vs Sporting Braga: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Armindo Tue Na Bangna,Bruma (Assist:Roger Fernandes)
  • 18'
    Pedrao Medeiros goal 
    1-1
  • 30'
    1-2
    goal Roger Fernandes (Assist:Rodrigo Zalazar)
  • 38'
    1-2
    Victor Gomez Perea
  • 49'
    1-3
    goal Simon Banza (Assist:Abel Ruiz)
  • 61'
    1-4
    goal Simon Banza
  • 62'
    Taichi Fukui  
    Dener Gomes Clemente  
    1-4
  • 62'
    Rodrigo Miguel Forte Paes Martins  
    Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira  
    1-4
  • 62'
    Hildeberto Jose Morgado Pereira  
    Midana Cassama  
    1-4
  • 69'
    1-5
    goal Armindo Tue Na Bangna,Bruma (Assist:Roger Fernandes)
  • 70'
    1-5
     Alvaro Djalo
     Roger Fernandes
  • 70'
    1-5
     Cher Ndour
     Rodrigo Zalazar
  • 71'
    Hildeberto Jose Morgado Pereira (Assist:Taichi Fukui) goal 
    2-5
  • 78'
    2-5
     Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
     Abel Ruiz
  • 79'
    Steve Regis Mvoue  
    Paulo Estrela Moreira Alves  
    2-5
  • 79'
    Hildeberto Jose Morgado Pereira Goal Disallowed
    2-5
  • 80'
    2-5
     Nuno Matos
     Victor Gomez Perea
  • 85'
    Goncalo Costa  
    Moustapha Seck  
    2-5
  • 86'
    Taichi Fukui (Assist:Helio Varela) goal 
    3-5
  • 89'
    3-5
     Marcos Paulo Mesquita Lopes
     Armindo Tue Na Bangna,Bruma
  • Portimonense vs Sporting Braga: Đội hình chính và dự bị

  • Portimonense3-5-2
    32
    Nakamura Kosuke
    22
    Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira
    43
    Alemao
    44
    Pedrao Medeiros
    14
    Moustapha Seck
    20
    Paulo Estrela Moreira Alves
    25
    Lucas de Souza Ventura,Nonoca
    13
    Dener Gomes Clemente
    27
    Guga
    85
    Midana Cassama
    77
    Helio Varela
    23
    Simon Banza
    9
    Abel Ruiz
    11
    Roger Fernandes
    16
    Rodrigo Zalazar
    28
    Joao Filipe Iria Santos Moutinho
    7
    Armindo Tue Na Bangna,Bruma
    2
    Victor Gomez Perea
    5
    Serdar Saatci
    4
    Sikou Niakate
    17
    Josafat Mendes
    1
    Matheus
    Sporting Braga4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 5Steve Regis Mvoue
    8Taichi Fukui
    70Rodrigo Miguel Forte Paes Martins
    10Hildeberto Jose Morgado Pereira
    18Goncalo Costa
    12Vinicius Silvestre Costa
    33Igor Marques
    4Thiago Dombroski
    19Ronie Edmundo Carrillo Morales
    Cher Ndour 10
    Nuno Matos 62
    Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi 22
    Marcos Paulo Mesquita Lopes 20
    Alvaro Djalo 14
    Lukas Hornicek 91
    Jose Miguel da Rocha Fonte 6
    Tiago Magalhaes Sa 12
    Vitor Carvalho Vieira 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paulo Sergio Bento Brito
    Artur Jorge
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Portimonense vs Sporting Braga: Số liệu thống kê

  • Portimonense
    Sporting Braga
  • 4
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 2
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng
    62%
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    61%
  •  
     
  • 296
    Số đường chuyền
    479
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 36
    Đánh đầu
    34
  •  
     
  • 20
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 22
    Ném biên
    34
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    4
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    115
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •