Kết quả Sporting CP vs Casa Pia AC, 03h45 ngày 30/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Bồ Đào Nha 2023-2024 » vòng 19

  • Sporting CP vs Casa Pia AC: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    Joao Aniceto Grandela Nunes
  • 14'
    Sebastian Coates Nion (Assist:Nuno Santos) goal 
    1-0
  • 23'
    Viktor Gyokeres (Assist:Pedro Goncalves) goal 
    2-0
  • 25'
    Pedro Goncalves (Assist:Morten Hjulmand) goal 
    3-0
  • 32'
    Viktor Gyokeres goal 
    4-0
  • 35'
    4-0
     Fernando Lopes dos Santos Varela
     Joao Aniceto Grandela Nunes
  • 38'
    Morten Hjulmand
    4-0
  • 43'
    Francisco Trincao (Assist:Marcus Edwards) goal 
    5-0
  • 46'
    Daniel Braganca  
    Pedro Goncalves  
    5-0
  • 46'
    5-0
     Yuki Soma
     Tiago Daniel Rodrigues Dias
  • 58'
    Joao Paulo Dias Fernandes  
    Marcus Edwards  
    5-0
  • 58'
    Geny Catamo  
    Ricardo Esgaio Souza  
    5-0
  • 65'
    Geny Catamo goal 
    6-0
  • 72'
    6-0
     Fernando Andrade dos Santos
     Ruben Lameiras
  • 73'
    Matheus Reis de Lima  
    Goncalo Inacio  
    6-0
  • 82'
    Sebastian Coates Nion (Assist:Geny Catamo) goal 
    7-0
  • 85'
    7-0
     Andre Geraldes de Barros
     Gaizka Larrazabal
  • 85'
    7-0
     Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito
     Benedito Mambuene Mukendi
  • 86'
    Dario Essugo  
    Morten Hjulmand  
    7-0
  • 90'
    Francisco Trincao (Assist:Matheus Reis de Lima) goal 
    8-0
  • Sporting CP vs Casa Pia AC: Đội hình chính và dự bị

  • Sporting CP3-4-2-1
    1
    Antonio Adan Garrido
    25
    Goncalo Inacio
    4
    Sebastian Coates Nion
    72
    Eduardo Quaresma
    11
    Nuno Santos
    8
    Pedro Goncalves
    42
    Morten Hjulmand
    47
    Ricardo Esgaio Souza
    17
    Francisco Trincao
    10
    Marcus Edwards
    9
    Viktor Gyokeres
    99
    Clayton Fernandes Silva
    10
    Ruben Lameiras
    16
    Benedito Mambuene Mukendi
    8
    Angelo Pelegrinelli Neto
    80
    Pablo Roberto dos Santos
    72
    Gaizka Larrazabal
    3
    Joao Aniceto Grandela Nunes
    2
    Duplex Tchamba Bangou
    5
    Leonardo Lelo
    77
    Tiago Daniel Rodrigues Dias
    33
    Ricardo Batista
    Casa Pia AC5-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 2Matheus Reis de Lima
    21Geny Catamo
    14Dario Essugo
    23Daniel Braganca
    20Joao Paulo Dias Fernandes
    13Luis Carlos Novo Neto
    12Franco Israel
    51Diogo Pinto
    45Rafael Pontelo
    Fernando Andrade dos Santos 23
    Fernando Lopes dos Santos Varela 15
    Yuki Soma 11
    Andre Geraldes de Barros 18
    Rafael Alexandre Sousa Gancho Brito 17
    Felippe Cardoso 30
    Lucas Paes 68
    Isaac Monteiro 44
    Fahem Benaissa-Yahia 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruben Filipe Marques Amorim
    Filipe Martins
  • BXH VĐQG Bồ Đào Nha
  • BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
  • Sporting CP vs Casa Pia AC: Số liệu thống kê

  • Sporting CP
    Casa Pia AC
  • 9
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 74%
    Kiểm soát bóng
    26%
  •  
     
  • 76%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    24%
  •  
     
  • 646
    Số đường chuyền
    232
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu
    9
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    4
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 12
    Ném biên
    9
  •  
     
  • 19
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 5
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 118
    Pha tấn công
    48
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    13
  •